4300338693 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Đóng Tàu Và Công Nghiệp Cơ Khí Dầu Khí
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đóng Tàu Và Công Nghiệp Cơ Khí Dầu Khí | |
---|---|
Tên quốc tế | PETROVIETNAM SHIPBUILDING AND MECHANICAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PVSM. |
Mã số thuế | 4300338693 |
Địa chỉ |
Khu Công Nghiệp Phía Đông Khu Kinh Tế Dung Quất, Xã Vạn Tường, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Anh Minh
Ngoài ra Nguyễn Anh Minh còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0553 611 227 |
Ngày hoạt động | 24/02/2006 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Đóng tàu và cấu kiện nổi
Chi tiết: Đóng mới tàu thủy, thiết bị, phương tiện nổi, các công trình và phương tiện phục vụ dầu khí |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất thép đóng tàu, thép cường độ cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng và container |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất các loại vật liệu, thiết bị cơ khí, điện, điện lạnh, điện tử phục vụ Công nghiệp Tàu thủy, công trình và phương tiện phục vụ dầu khí |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp động cơ Diezel, động cơ lắp đặt cho tàu thủy |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Chế tạo kết cấu thép và các thiết bị nâng hạ (các loại cần cẩu), các thiết bị phục vụ công nghệ và chế tạo phương tiện thủy, công trình và phương tiện phục vụ dầu khí |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới tàu thủy, thiết bị, phương tiện nổi, các công trình và phương tiện phục vụ dầu khí |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất lắp đặt nguyên vật liệu, trang thiết bị nội thất tàu - Sản xuất các loại phụ tùng, phụ kiện thiết bị ngành Công nghiệp Tàu thủy; - Chế tạo kết cấu đường ống công nghệ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: phục hồi máy móc thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thủy, thiết bị, phương tiện nổi, các công trình và phương tiện phục vụ dầu khí |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị phụ tùng, phụ kiện, các loại hàng hóa có liên quan đến ngành Công nghiệp Tàu thủy, dầu khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh thép đóng tàu, thép cường độ cao |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh sắt, thép phế liệu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động kho bãi, dịch vụ kho chứa và các hoạt động hỗ trợ vận tải |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Đại lý cung ứng; Chằng buộc, vận hành cảng; Dịch vụ đưa đón tàu ra vào cảng, hỗ trợ lai dắt tàu biển, công trình và phương tiện phục vụ dầu khí. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ vận hành và bốc dở, xếp dỡ hàng hóa tại cầu tàu/cầu cảng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cảng và bến cảng; - Kinh doanh dịch vụ kiểm đếm hàng hóa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra, giám sát trong lĩnh vực đóng mới và sửa chữa tàu thủy |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tàu biển, công trình và phương tiện phục vụ dầu khí |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt đông chuyển giao công nghệ, hợp tác liên doanh với các tổ chức trong và ngoài nước để phát triển thị trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh tàu biển, công trình và phương tiện phục vụ dầu khí |