4300506281 - Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Lt
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Lt | |
---|---|
Tên quốc tế | COMPANY LIMITED CONSTRUCTION CONSULTING LT |
Tên viết tắt | LT CO., LTD |
Mã số thuế | 4300506281 |
Địa chỉ |
Thôn Bình Nam, Xã Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Lương Lạch |
Điện thoại | 0919 322 479 |
Ngày hoạt động | 15/03/2010 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế công trình thủy lợi - Thiết kế công trình giao thông - Thiết kế hệ thống cấp thoát nước công trình - Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình - Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc và hệ thống máy tính công trình - Khảo sát địa hình - Khảo sát địa chất - Thẩm tra hồ sơ thiết kế điện công trình, công trình giao thông, công trình thủy lợi - Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, công trình thủy lợi - Giám sát điện công trình - Định giá hạng 2 - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu - Thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp. Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư - Lập và thẩm tra dự án đầu tư xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư - Thiết kế hạ tầng kỹ thuật khu dân cư - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp - Thiết kế phần điện công trình dân dụng - công nghiệp - Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng - công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật - Tư vấn giám sát công trình thủy lợi, đê điều |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công lắp đặt kết cấu kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35kv |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu, nhớt các loại - Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, gang |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hệ thống thu nạp năng lượng mặt trời, hệ thống điện năng lượng mặt trời |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm hoạt động kinh doanh bất động sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình thủy lợi - Thiết kế công trình giao thông - Thiết kế hệ thống cấp thoát nước công trình - Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình - Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc và hệ thống máy tính công trình - Khảo sát địa hình - Khảo sát địa chất - Thẩm tra hồ sơ thiết kế điện công trình, công trình giao thông, công trình thủy lợi - Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, công trình thủy lợi - Giám sát điện công trình - Định giá hạng 2 - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu - Thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp. Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư - Lập và thẩm tra dự án đầu tư xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư - Thiết kế hạ tầng kỹ thuật khu dân cư - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp - Thiết kế phần điện công trình dân dụng - công nghiệp - Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng - công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật - Tư vấn giám sát công trình thủy lợi, đê điều |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập dự án đầu tư, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Thẩm tra hồ sơ môi trường |