4300744053 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Tân Tiến
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Tân Tiến | |
---|---|
Tên quốc tế | ADVANCED TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ATS CO., LTD |
Mã số thuế | 4300744053 |
Địa chỉ |
37 An Dương Vương, Phường Trần Phú(Hết Hiệu Lực), Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Quốc Trọng |
Điện thoại | 0553 715 788 |
Ngày hoạt động | 20/10/2014 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
Ngành nghề chính |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị ngành công nghiêp, dầu khí – hàng hải |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Chế tạo các loại máy móc và thiết bị công nghiệp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị ngành công nghiêp, dầu khí – hàng hải |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị ngành công nghiệp, dầu khí – hàng hải |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy phế liệu và rác thải không độc hại trong các công trình dân dụng và công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá và tháo dỡ các công trình dân dụng và công nghiệp theo qui định xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị – máy móc ngành công nghiêp, dầu khí – hàng hải |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất dùng trong công nghiệp (trừ hóa chất cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật và chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị – máy móc ngành dân dụng, công nghiêp, dầu khí – hàng hải |