4300812810 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Kiến Tâm
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Kiến Tâm | |
---|---|
Tên quốc tế | KIENTAM ARCHITECTURE ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV KIẾN TRÚC KIẾN TÂM |
Mã số thuế | 4300812810 |
Địa chỉ |
166/14 Hai Bà Trưng, Phường Nghĩa Lộ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Võ Thế Khiêm |
Điện thoại | 0914 804 147 |
Ngày hoạt động | 01/02/2018 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng (PCCC và chống sét) - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Thiết kế công trình thủy lợi - Thiết kế công trình giao thông đường bộ - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế quy hoạch - Thiết kế thi công nội thất - Thiết kế và sản xuất mẫu nội thất - Giám sát xây dựng công trình thủy lợi - Khảo sát địa hình xây dựng công trình - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình - Khảo sát địa chất công trình - Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình giao thông đường bộ, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị, dân dụng và công nghiệp - Định giá hạng 2 - Thiết kế lắp đặt hệ thống mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi - Xây dựng công trình cấp nước sinh hoạt - Xây dựng đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp 35Kv |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cột ăngten < 100m |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ hoạt động kinh doanh bất động sản) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng (PCCC và chống sét) - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Thiết kế công trình thủy lợi - Thiết kế công trình giao thông đường bộ - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế quy hoạch - Thiết kế thi công nội thất - Thiết kế và sản xuất mẫu nội thất - Giám sát xây dựng công trình thủy lợi - Khảo sát địa hình xây dựng công trình - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình - Khảo sát địa chất công trình - Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình giao thông đường bộ, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị, dân dụng và công nghiệp - Định giá hạng 2 - Thiết kế lắp đặt hệ thống mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng lao động theo nhu cầu của người sử dụng lao động |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |