4300817713 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đại Việt Trung
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đại Việt Trung | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI VIET TRUNG CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DDVT |
Mã số thuế | 4300817713 |
Địa chỉ |
Số 08, Đường Kim Đồng, Phường Cẩm Thành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Hồ Thị Viên
Ngoài ra Hồ Thị Viên còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0973 511 368 |
Ngày hoạt động | 18/05/2018 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất đồi |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi - Xây lắp đường dây tải điện và trạm biến áp đến 110KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa, môi giới thương mại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, gang, nhôm, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng quán ăn, hàng ăn uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Giao thông cầu, đường bộ, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình Giao thông cầu, đường bộ. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế công trình thủy lợi. Hoạt động đo đạc bản đồ; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình. Thiết kế hệ thống chống mối. Thẩm tra hồ sơ thiết kế và dự toán công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Lập hồ sơ mời thầu, mở thầu, xét thầu. Định giá hạng 2. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |