4500251062 - Công Ty TNHH Điện Tử Và Viễn Thông Thành Tín.
| Công Ty TNHH Điện Tử Và Viễn Thông Thành Tín. | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THANH TIN ELECTRONIC AND TELECOMMUNICATIONS COMPANY LIMITED. |
| Tên viết tắt | THATICO. |
| Mã số thuế | 4500251062 |
| Địa chỉ | Số 80/2 Đường Quang Trung, Phường Phủ Hà, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam Số 80/2 Đường Quang Trung, Khánh Hòa, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đặng Thị Thu Vân |
| Điện thoại | 0259 655 588 |
| Ngày hoạt động | 28/04/2006 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Phan Rang - Tháp Chàm |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: - Sản xuất thiết bị truyền thanh không dây, máy phát thanh FM, máy phát hình VHF, UHF; - Sản xuất các loại ăngten thu phát; - Sản xuất thiết bị chống sét; - Sản xuất các loại cột dây néo. - Sản xuất và cung cấp thiết bị truyền dẫn phát sóng phát thanh, truyền hình. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: - Sản xuất thiết bị truyền thanh không dây, máy phát thanh FM, máy phát hình VHF, UHF; - Sản xuất các loại ăngten thu phát; - Sản xuất thiết bị chống sét; - Sản xuất các loại cột dây néo. - Sản xuất và cung cấp thiết bị truyền dẫn phát sóng phát thanh, truyền hình. |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: - Sản xuất thiết bị âm thanh; - Sản xuất hệ thống loa phóng thanh; - Sản xuất máy khuyếch đại cho nhạc cụ và hệ thống truyền thanh. |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : - Thi công lắp đặt hệ thống điện, trạm biến áp, đường dây tải điện đến 35KV. - Thi công và lắp đặt hệ thống báo cháy và chữa cháy tự động. - Thi công và lắp đặt hệ thống chống sét trực tiếp và lan truyền. - Thi công và lắp đặt hệ thống cấp nước chữa cháy vách tường. - Thi công lắp đặt hệ thống điện lạnh. - Thi công, lắp đặt thiết bị phát thanh, truyền thanh, truyền hình. - Thi công, lắp đặt ăngten thu phát. - Thi công, lắp đặt và đo đạt hệ thống chống sét. - Thi công, lắp đặt hệ thống âm thanh, chống trộm, bảo mật và camera quan sát;. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất và ngoại thất. |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bao gồm cả ngành nghề: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời, ...; Bán buôn thiết bị panel, inverter điện mặt trời. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn, véc ni và . |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Ngoại trừ Sản xuất phim và phát sóng) |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Ngoại trừ tư vấn về tài chính, kế toán) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình thủy lợi; - Thiết kế công trình cầu, đường bộ; - Thiết kế kiến trúc công trình: dân dụng - công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình: hạ tầng kỹ thuật đô thị, cấp thoát nước; - Thiết kế: hệ thống báo cháy và chữa cháy tự động, hệ thống chống sét trực tiếp và lan truyền, hệ thống cấp nước chữa cháy vách tường. - Thiết kế xây dựng công trình phát thanh, truyền thanh, truyền hình. - Tư vấn giám sát thi công công trình giao thông (đường bộ); - Tư vấn giám sát thi công công trình dân dụng; - Tư vấn giám sát thi công công trình thủy lợi; - Tư vấn đấu thầu; - Tư vấn thẩm tra các dự án đầu tư; - Tư vấn điều hành dự án; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn thẩm tra thiết kế kỹ thuật, tổng dự toán công trình; - Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập tổng dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: hạ tầng kỹ thuật. - Quản lý điều hành dự án; - Giám sát công tác khảo sát địa chất, địa hình công trình; - Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án; - Tư vấn giám sát chất lượng công trình; - Tư vấn đấu thầu thiết bị, giám sát lắp đặt thiết bị; - Lập dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu; - Lập đề cương và dự toán gói thầu phục vụ công tác khảo sát điều kiện kinh tế xã hội ban đầu cho dự án; - Tư vấn đánh giá dự án đầu tư. |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị liên lạc, viễn thông, ăngten thu phát. |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |