4500469291 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Thịnh
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Thịnh | |
---|---|
Tên quốc tế | QUOC THINH TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QUOC THINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 4500469291 |
Địa chỉ |
Lầu 2, Số 333A, Phường Phan Rang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Duy Hoài |
Điện thoại | 0983 402 480 |
Ngày hoạt động | 13/01/2011 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 6 tỉnh Khánh Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
(Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của địa phương) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của địa phương) |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của địa phương) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ được khai thác khi có Giấy phép của cơ quan có thẩm quyền cấp) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (mã ngành 10202) (Địa điểm chế biến phải phù hợp với quy hoạch của địa phương) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của địa phương) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: - Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (mã ngành 17021) - Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (mã ngành 17022) (Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của địa phương) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: - Xây dựng công trình đường sắt (mã ngành 42101) - Xây dựng công trình đường bộ (mã ngành 42102) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (mã ngành 46204) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản (mã ngành 46322) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (mã ngành 49331) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển (mã ngành 50121) (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo đúng quy định của pháp luật) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (mã ngành 55101) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (mã ngành 56101) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |