4500594870 - Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Ninh Thuận
Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Ninh Thuận | |
---|---|
Tên quốc tế | NINH THUAN GREEN ENERGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NINH THUAN GREEN ENERGY CO.,LTD |
Mã số thuế | 4500594870 |
Địa chỉ |
Khu Phố 5, Xã Ninh Sơn, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Thị Phương |
Điện thoại | 0919 595 345 |
Ngày hoạt động | 15/05/2015 |
Quản lý bởi | Khánh Hòa - Thuế Tỉnh Khánh Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Sản xuất điện |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (Chỉ được khai thác khi có Giấy phép đủ điều kiện của Cơ quan có thẩm quyền cấp) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Chỉ được khai thác khi có Giấy phép đủ điều kiện của Cơ quan có thẩm quyền cấp) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ được khai thác khi có Giấy phép đủ điều kiện của Cơ quan có thẩm quyền cấp) |
0893 | Khai thác muối Chi tiết: Khai thác muối và chế biến các sản phẩm muối. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành điện. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Bao gồm cả ngành nghề kinh doanh: Sửa chữa, bảo dưỡng và cải tạo các nhà máy điện, đường dây truyền tải và trạm biến áp có quy mô cấp điện áp từ 110KV trở xuống. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác lọc nước phục vụ sinh hoạt và công nghiệp. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện; Đào và nạo vét công trình thủy lợi; Xây dựng công trình cảng, công trình viễn thông. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt đường dây và trạm biến áp dưới 110KV cho công trình trạm biến áp và công trình thủy điện; Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cơ điện cho các công trình thủy điện, thủy lợi; Lắp đặt thiết bị cơ khí thủy công cho các công trình thủy điện, thủy lợi; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bao gồm cả ngành nghề kinh doanh: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; - Lập phương án xử lý môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đấu thầu |