4600821005 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Havico
| Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Havico | |
|---|---|
| Mã số thuế | 4600821005 | 
| Địa chỉ | 
Khu Dân Cư Tổ 4, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Phan Thế Hải | 
| Điện thoại | 0208 385 462 | 
| Ngày hoạt động | 27/04/2010 | 
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Thái Nguyên | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình thủy | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác (cây công nghiệp)  | 
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | 
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm | 
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 
| 0710 | Khai thác quặng sắt | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất làm vật liệu san lấp  | 
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (trừ loại nhà nước cấm)  | 
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất bột đá, đá mài hoặc đá đánh bóng và các sản phẩm tự nhiên, nhân tạo bao gồm sản phẩm kết dính trên nền xốp (ví dụ giấy cát); - Sản xuất sợi và tấm dệt khoáng phi kim loại, quần áo, mũ, giày dép, giấy, dây bện, dây thừng... - Sản xuất các nguyên liệu mài và các đồ không lắp khung của các sản phẩm đó với nguyên liệu khoáng hoặc xen lu lô; - Sản xuất vật liệu cách điện khoáng sản như: Sản xuất len xỉ, len đá, len khoáng sản tương tự, chất khoáng bón cây, đất sét và các nguyên liệu cách âm, cách nhiệt, thẩm âm; - Sản xuất các sản phẩm từ khoáng khác như: Mica và các sản phẩm từ mica, than bùn, than chì (không phải sản phẩm điện); - Sản xuất các sản phẩm từ asphát và nguyên liệu tương tự, ví dụ chất dính atphát, xỉ than; - Sợi các bon và graphit và các sản phẩm từ sợi các bon (trừ các thiết bị điện).  | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4541 | Bán mô tô, xe máy | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá)  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng; thiết bị điện nước)  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (xi măng, gạch, ngói, cát, sỏi, sơn, vec ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh)  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; tư vấn môi giới bất động sản)  | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, Cho thuê máy khai thác mỏ, máy xúc, băng tải)  |