4601526387 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vững Linh
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Vững Linh | |
---|---|
Mã số thuế | 4601526387 |
Địa chỉ |
Thửa Đất Số 1567, Tờ Bản Đồ Số 17, Khu Đô Thị Picenza, Phường Linh Sơn, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Đình Vững |
Điện thoại |
0964 010 999 0976 141 819 |
Ngày hoạt động | 22/10/2018 |
Quản lý bởi | Phan Đình Phùng - Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Ươm giống cây lâm nghiệp). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Gia công các loại kết cấu thép, các kết cấu khung dầm). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Sản xuất cửa nhựa, cửa nhựa lõi thép, cửa nhôm kính, cửa sắt, cửa an toàn). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Lắp đặt giàn giáo, cốp pha, kết cấu thép, cửa nhựa, cửa nhựa lõi thép, cửa nhôm kính, cửa sắt, cửa an toàn). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Sắt, thép, đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm, thành phẩm như: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình; quặng đồng, chì, nhôm, kẽm, gang thỏi, gang kính dạng thỏi và quặng kim loại màu khác – Không bao gồm kinh doanh vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Sắt, thép, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm, thành phẩm như: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình; quặng đồng, chì, nhôm, kẽm, gang thỏi, gang kính dạng thỏi và quặng kim loại màu khác – Không bao gồm kinh doanh vàng miếng). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ bộ (Vận tải hàng hóa thông thường: Vận tải gỗ, vận tải gia súc, nông lâm sản, hàng hóa thông thường khác; Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng: xe bồn chở chất lỏng, xe chở hóa chất, xe đông lạnh; Vận tải hàng nặng, vận tải container; Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải, không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải; Hoạt động chuyển đồ đạc; Cho thuê xe tải có người lái; Vận tải hàng hoá bằng xe động vật hoặc người kéo; Vận tải hàng hóa bằng ô tô bồn chở chất lỏng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng chở hóa chất; Vận tải hàng hóa bằng ô tô trang bị hệ thống làm lạnh để bảo quản hàng hóa tươi sống; Cho thuê ô tô chuyên dụng có kèm người lái để vận tải hàng hóa). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (xuất nhập khẩu các mặt hàng do công ty kinh doanh) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |