4601627184 - Công Ty TNHH TMDV 228 Tùng Dương
| Công Ty TNHH TMDV 228 Tùng Dương | |
|---|---|
| Mã số thuế | 4601627184 |
| Địa chỉ | Tổ 3, Phường Thịnh Đán, Thành Phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Tổ 3, Phường Quyết Thắng, Thái Nguyên, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thế Dương |
| Điện thoại | 0984 040 504 |
| Ngày hoạt động | 08/01/2025 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Chuẩn bị mặt bằng
(San lắp mặt bằng) (Loại trừ dò mìn, nổ mìn) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Nhóm này gồm: - Thu gom các chất thải rắn không độc hại (rác từ nhà bếp) trong khu vực địa phương, như là việc thu gom các rác thải từ hộ gia đình và các cơ sở kinh doanh bằng các túi rác, xe rác, thùng chứa, v.v... có thể lẫn lộn cả các nguyên liệu có thể giữ lại để sử dụng; - Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế; - Thu gom dầu và mỡ ăn đã qua sử dụng; - Thu gom rác thải trong thùng rác ở nơi công cộng; - Thu gom rác thải từ công trình xây dựng và bị phá hủy; - Thu gom và dọn dẹp các mảnh vụn như cành cây và gạch vỡ; - Thu gom rác thải đầu ra của các nhà máy dệt; - Hoạt động của các trạm gom rác không độc hại. |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Nhóm này gồm: Việc xử lý trước khi tiêu hủy và xử lý khác đối với các chất thải rắn và không rắn không độc hại, như: + Hoạt động của các khu đất dùng cho tiêu hủy rác thải không độc hại, + Tiêu hủy rác thải không độc hại bằng cách đốt cháy hoặc thiêu hủy hoặc bằng các phương pháp khác có hoặc không có dẫn đến sản xuất điện hoặc hơi nước, các nhiên liệu thay thế, khí đốt sinh học, tro, tro bay hoặc các sản phẩm cho mục đích sử dụng khác, + Xử lý rác thải hữu cơ để tiêu hủy. + Sản xuất phân compốt từ chất thải hữu cơ. |
| 4311 | Phá dỡ (Loại trừ dò mìn, nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (San lắp mặt bằng) (Loại trừ dò mìn, nổ mìn) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy xúc. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy xúc. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |