4601646740 - Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị Thủy Lực Vina
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị Thủy Lực Vina | |
---|---|
Tên quốc tế | VINA HYDRAULIC EQUIPMENT MANUFACTURING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VHEM.,JSC |
Mã số thuế | 4601646740 |
Địa chỉ |
Xóm Thuần Pháp, Xã Điềm Thụy, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Quyết |
Điện thoại | 0945 906 818 |
Ngày hoạt động | 22/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
Chi tiết: Sản xuất cấu kiện thủy lực và hơi nước (bao gồm bơm thủy lực, động cơ thủy lực, xi lanh thủy lực, van thủy lực và hơi nước, vòi và bộ phận lắp nối thủy lực và hơi nước). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Chi tiết: Sản xuất cấu kiện thủy lực và hơi nước (bao gồm bơm thủy lực, động cơ thủy lực, xi lanh thủy lực, van thủy lực và hơi nước, vòi và bộ phận lắp nối thủy lực và hơi nước). |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Trừ hoạt động đấu giá |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Trừ đấu giá ô tô và xe có động cơ khác. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì bảo dưỡng xe đạp, xe đạp điện, xe máy điện. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Trừ đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Trừ đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới hàng hóa. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các ngành, nghề Nhà nước cấm đầu tư kinh doanh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Điều 14 Điều kiện kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô - Nghị định 158/2024/NĐ-CP) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không bao gồm hoạt động điều tra và hoạt động nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |