4601648875 - Công Ty CP Xây Dựng Chs
Công Ty CP Xây Dựng Chs | |
---|---|
Tên quốc tế | CHS CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CHS CONSTRUCTION |
Mã số thuế | 4601648875 |
Địa chỉ |
Tổ Dân Phố Hiệp Đồng, Phường Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Chung |
Điện thoại | 0333 000 860 |
Ngày hoạt động | 07/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi lợn rừng, hươu, nhím |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
0220 | Khai thác gỗ (trừ loại Nhà nước cấm) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác củi, luồng, vầu, tre, nứa, song, mây; (trừ loại Nhà nước cấm) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Thăm dò khoáng sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: - Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự, - Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ, - Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thuỷ tinh, - Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bê tông nhựa Asphalt Sản xuất vật liệu xây dựng |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Trừ sản xuất vàng miếng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh, nhà ăn; |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đá xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời mái nhà |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại; Chế biến, tận thu xỉ lò, bụi lò, đuôi quặng thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn, bom, thuốc nổ) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn, bom, thuốc nổ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Phá đá, mở nền đường bằng phương pháp khoan nổ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ loại mới và loại đã qua sử dụng; |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ ô tô và xe có động cơ khác; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại Nhà nước cấm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, máy xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; thiết bị và dụng cụ đo lường; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: -Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha -Bán buôn khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hóa lỏng -Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: Xăng, diesel, mazout, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa -Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, nhũ tương nhựa đường và các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: -Bán buôn quặng kim loại; -Bán buôn sắt thép, bán buôn kim loại khác; -Bán buôn kim loại quý, các loại khoáng sản khác (không bao gồm mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: -Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; -Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; -Bán buôn kính xây dựng và các loại kính khác -Bán buôn sơn, véc ni, bột bả tường -Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh -Bán buôn đồ ngũ kim -Các loại keo dán dùng trong xây dựng, nột thất, thiết bị PCCC và vật liệu xây dựng khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Bán buôn hóa chất công nghiệp -Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất nhà nước cấm) -Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh -Bán buôn bê tông nhụa Asphalt -Bán buôn giống cây trồng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: -Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, vecni, bột bả, kính xây dựng, xi mặng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, các loại keo dán dùng trong nội thất và xây dựng, thiết bị về PCCC và vật liệu xây dựng khác |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: -Bán lẻ hoa và cây -Bán lẻ dầu hỏa, gas, than nhiên liệu; -Bán lẻ hoa, cành lá trang trí nhân tạo -Bán lẻ cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh, thức ăn và đồng dùng cho vật nuôi cảnh -Bản lẻ phân bón, hạt, đất trồng cây cảnh -Bán lẻ hàng lưu niệm, hang đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh, ảnh, các tác phẩm nghệ thuật khác, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác (trừ đồ cổ và các loại nhà nước cấm) trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ cân điện tử |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự toán; Khảo sát địa hình địa chất, thủy văn; Tư vấn quản lý dự án, thiết kế, giám sát các công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp; Tư vấn đánh giá tác động môi trường |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm kiểm tra chất lượng vật liệu và kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn thẩm tra, thẩm định các công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu, tư vấn và chuyển giao công nghệ cây trồng, vật nuôi |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |