4800163138 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Trần Đạt
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Trần Đạt | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAN DAT TRADING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRAN DAT T&C CO.,LTD |
Mã số thuế | 4800163138 |
Địa chỉ | Tổ 12, Phường Đề Thám, Thành Phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam Tổ 12, Phường Thục Phán, Cao Bằng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thu |
Ngày hoạt động | 29/02/2008 |
Quản lý bởi | Tp. Cao Bằng - Đội Thuế liên huyện thành phố Cao Bằng - Thạch An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa để trang trí khu sinh cảnh,hoạt động kinh doanh hoa cảnh,làm đẹp cảnh quan. |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh phục vụ trang trí nội thất khu sinh cảnh và mọi hoạt động kinh doanh cây cảnh, bể cảnh, núi non bộn ghế đá. |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác chế biến khoáng sản. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công lắp đặt cái loại xen hoa cửa sắt, mái tôn các loại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (đường, cầu, cống). |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây tải điện đến 35KV và trạm biến áp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết:Xây dựng đường ống, hệ thống cống thoát nước thải |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Quản lý,duy tu các công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Xây dựng hệ thống điện chiếu sáng đô thị |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước sinh hoạt |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn giám sát, khảo sát, thiết kế các công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, cấp thoát nước và xử lý nước thải, công trình thủy lợi, đường day tải điện đến 35 KV và trạm biến áp. - Tư vấn lập kế hoạch. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Nhận trang trí nội thất ngoại thất văn phòng và lắp đặt trang thiết bị văn phòng. -May mành rèm, thiết kế thời trang ( quần áo, y phục, ) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc,thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Vệ sinh bệnh viện, cơ quan, trụ sở làm việc |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh làm sạch đường phố |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Quản lý, trồng cây, chăm sóc và cắt tỉa (cây xanh, cây cảnh, hoa, thảm cỏ) tạo cảnh quan đô thị. |