4800875985 - Công Ty Cổ Phần Kscb
Công Ty Cổ Phần Kscb | |
---|---|
Mã số thuế | 4800875985 |
Địa chỉ | Số Nhà 20, Ngõ 116, Tổ 19, Phường Hợp Giang, Thành Phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam Số Nhà 20, Ngõ 116, Tổ 19, Phường Thục Phán, Cao Bằng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Điện thoại | 0983 439 889 |
Ngày hoạt động | 06/08/2014 |
Quản lý bởi | Tp. Cao Bằng - Đội Thuế liên huyện thành phố Cao Bằng - Thạch An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Sản xuất, chế biến, kinh doanh vật liệu xây dựng từ đá, cát, sỏi, đất sét. |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống). |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt thang máy, cầu thang di động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng của tòa nhà gồm: đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các tòa nhà, xây gạch và đặt đá. - Xây dựng công trình thủy ( kè, đập chắn, cống và kênh mương thủy lợi). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình. - Khảo sát địa chất thủy văn. - Thiết kế quy hoạch xây dựng: quy hoạch xây dựng vùng, quy hoạch xây dựng đô thị; quy hoạch chuyên ngành hạ tầng kỹ thuật. - Lập dự toán đầu tư xây dựng công trình. - Tư vấn quản lý chi phí: Lập thẩm tra tổng mức đầu tư; đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng công trình; xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; đo bóc khối lượng xây dựng công trình; lập thẩm tra dự toán xây dựng công trình; xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; kiểm soát chi phí xây dựng công trình; lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình. - Thiết kế điện công trình. - Thiết kế hệ thống chiếu sáng: công trình công cộng, dân dụng, công nghiệp, tín hiệu giao thông. - Thiết kế cơ điện công trình, hệ thống chiếu sáng và điều khiển tín hiệu giao thông. - Thiết kế đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 35 KV. - Thiết kế công trình giao thông cảng - đường thủy. - Thẩm tra dự án đầu tư. - Thẩm tra thiết kế. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. - Tư vấn đấu thầu. - Tư vấn quản lý chất lượng. - Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán). - Giám sát công tác khảo sát xây dựng: công tác khảo sát địa chất công trình, công tác khảo sát địa chất thủy văn. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: giám sát lắp đặt thiết bị công trình; giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ. - Giám sát thi công xây dựng, lĩnh vực chuyên môn giám sát: Lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường chiến lược và báo cáo đánh gía tác động môi trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; máy móc thiết bị xây dựng; máy móc thiết bị văn phòng. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |