4800905090 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hùng Huệ Cao Bằng
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hùng Huệ Cao Bằng | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH HÙNG HUỆ CAO BẰNG |
Mã số thuế | 4800905090 |
Địa chỉ |
Sn 023, Tổ 6, Phường Nùng Trí Cao, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Chu Minh Hùng |
Điện thoại | 0915 860 626 |
Ngày hoạt động | 27/03/2018 |
Quản lý bởi | Thục Phán - Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: - Khai thác khoáng sản (Trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác, sản xuất và chế biến vật liệu xây dựng. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây tải điện đến 35KV và trạm biến áp |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San, đào, đắp mặt bằng công trình, xử lý nền móng công trình (không bao gồm rà mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác - Bán buôn hoa và cây - Bán buôn động vật sống - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (Trừ gỗ, tre, nứa) - Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh bán buôn, bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. - Kinh doanh bán buôn, bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. - Kinh doanh bán buôn, bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh bán buôn, bán lẻ thiết bị và lắp đặt vật liệu xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa phân vào đâu. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ thương mại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |