4800926189 - Công Ty TNHH Hòa Bình 166
Công Ty TNHH Hòa Bình 166 | |
---|---|
Tên quốc tế | Hoa Binh Limited Liability Company 166 |
Mã số thuế | 4800926189 |
Địa chỉ | Số Nhà 166, Tổ 6, Phường Sông Hiến, Thành Phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam Số Nhà 166, Tổ 6, Phường Thục Phán, Cao Bằng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Thị Thu Lan |
Điện thoại | 0919 239 082 |
Ngày hoạt động | 30/07/2021 |
Quản lý bởi | Tp. Cao Bằng - Đội Thuế liên huyện thành phố Cao Bằng - Thạch An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp - Xây dựng các công trình công nghiệp, công cộng, giao thông, thủy lợi; công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp; công trình bưu điện, đường dây và trạm biến thế điện; công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán, khai thác khoáng sản thông thường; khai thác khoáng sản: kim loại; chế biến khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Sản xuất than cốc, xuất nhập khẩu than cốc |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Thi công xây dựng công trình cầu đường, cống thoát nước. - Xây dựng các công trình giao thông - Xây dựng cầu đường - Xây dựng công trình công nghiệp. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp - Xây dựng các công trình công nghiệp, công cộng, giao thông, thủy lợi; công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp; công trình bưu điện, đường dây và trạm biến thế điện; công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị chế biến khoáng sản, xây dựng, giao thông, thủy lợi |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh và các mặt hàng phục vụ sản xuất, kinh doanh. Xuất nhập khẩu hàng hóa: Vật tư, phụ gia,hóa chất, nguyên liệu, vật liệu, rắn, khí, lỏng và các sản phẩm của chúng ( than đá, than cốc, than bùn, than mỡ), thiết bị phụ tùng máy móc phục vụ sản xuất, kinh doanh khoáng sản) |