5100308598-002 - Chi Nhánh 2 Công Ty Cổ Phần Đức Minh
| Chi Nhánh 2 Công Ty Cổ Phần Đức Minh | |
|---|---|
| Mã số thuế | 5100308598-002 |
| Địa chỉ |
Tổ 11, Xã Bắc Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trương Thị Nhật |
| Điện thoại | 0912 037 579 |
| Ngày hoạt động | 30/03/2020 |
| Quản lý bởi | Bắc Quang - Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viện; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng hóa, dịch vụ thương mại tổng hợp; |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh thuốc chữa bệnh - vác xin, sinh phẩm y tế; Kinh doanh vật tư thiết bị y tế; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng; |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; Quảng cáo phi thương mại; Kẻ biển hiệu quảng cáo; Dịch vụ trang trí khẩu hiệu; |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ những mặt hàng Nhà nước cấm); |
| 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viện; |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám chữa bệnh; - Hoạt động của phòng khám đa khoa; Phòng mạch; Phòng khám nhi khoa; Phòng khám chuyên khoa; - Hoạt động của phòng khám mắt và điều trị các bệnh về mắt; - Hoạt động của phòng khám tai mũi họng, lưỡi, thanh quản; - Hoạt động của phòng khám châm cứu; Phòng khám hộ sinh; |
| 8691 | Hoạt động y tế dự phòng Chi tiết: Hoạt động của hệ thống vệ sinh phòng dịch; Hoạt động của các trung tâm phòng dịch; |
| 8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng Chi tiết: Hoạt động của phòng nắn xương, khớp; Phòng phẫu thuật tạo hình; |
| 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của trung tâm kế hoạch hóa gia đình; - Hoạt động tư vấn tâm lý và sức khỏe tâm thần; - Hoạt động của trung tâm chăm sóc các bệnh nhân ngoại trú; - Hoạt động tư vấn y tế, sức khỏe; - Hoạt động của các trung tâm lão khoa; - Dịch vụ y tế tại nhà (tắm cho trẻ em); - Dịch vụ cứu thương trên đường bộ; |
| 8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện Chi tiết: Hoạt động của phòng điều trị tâm thần; - Hoạt động của trung tâm cai nghiện (điều trị nghiện rượu, ma túy...) |