5300349217 - Công Ty Cổ Phần Victory
| Công Ty Cổ Phần Victory | |
|---|---|
| Tên quốc tế | Victory Joint Stock Company |
| Mã số thuế | 5300349217 |
| Địa chỉ | Lô F21, Đường Phùng Hưng, Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam Lô F21, Lào Cai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Tạ Quang Huy |
| Điện thoại | 0214 381 816 |
| Ngày hoạt động | 20/01/2010 |
| Quản lý bởi | Lào Cai - Thuế Tỉnh Lào Cai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán hóa chất các loại (không bao gồm thuốc trừ sâu và thuốc bảo vệ thực vật); Mua bán phân bón và các sản phẩm phục vụ nông nghiệp (trừ những mặt hàng nhà nước cấm) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến và kinh doanh xuất nhập khẩu khoáng sản các loại |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất các loại nguyên liệu thức ăn chăn nuôi |
| 1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Khai thác, sản xuất than cốc, than mỡ, than đá và các khoáng sản khác |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón và các sản phẩm phục vụ nông nghiệp (không bao gồm thuốc trừ sâu và thuốc bảo vệ thực vật) |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất Phốt pho |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các loại nguyên liệu thức ăn chăn nuôi; Mua bán lâm sản và nông sản |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thuỷ sản |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất công nghiệp |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán than cốc, than mỡ, than đá và các khoáng sản khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại i tiết: Mua bán sắt, thép, kim loại đen và kim loại mầu, hơp kim (trừ những kim loại nhà nước cấm) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất các loại (không bao gồm thuốc trừ sâu và thuốc bảo vệ thực vật); Mua bán phân bón và các sản phẩm phục vụ nông nghiệp (trừ những mặt hàng nhà nước cấm) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho ngoại quan Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho đông lạnh Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho khác |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Doanh nghiệp được kinh doanh các ngành nghề khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |