5300622811 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Fansipan
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Fansipan | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY FSP |
Mã số thuế | 5300622811 |
Địa chỉ |
Số Nhà 023, Đường Lê Thiết Hùng, Phường Cam Đường, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thái Nguyên |
Ngày hoạt động | 15/08/2012 |
Quản lý bởi | Lào Cai - Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Tư vấn Giám sát (XD - HT) công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông đường bộ. Tư vấn quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá hồ hơ dự thầu các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, cấp nước sinh hoạt. Thiết kế khảo sát địa hình các công trình xây dựng; Tư vấn thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế các công trình giao thông đường bộ, cầu, cống; Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, nội ngoại thất công trình. Lập dự án, quy hoạch đầu tư xây dựng các công trình; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật thi công và tổng dự toán công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, cầu cống, thủy lợi, cấp thoát nước, các công trình hạ tầng kỹ thuật. Hoạt động đo đạc bản đồ. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Thiết kế hệ thống xử lý nước thải, khí thải; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Lập cam kết bảo vệ môi trường; Lập đề án bảo vệ môi trường; Lập hồ sơ an toàn vệ sinh lao động; Lập báo cáo giám sát môi trường định kỳ cho các nhà máy, xi nghiệp; Phân tích các chỉ tiêu môi trường đạt chuẩn (Vilas); Lập giấy phép xả thải, giấy phép khai thác nước ngầm, hồ sơ gia hạn khai thác nước ngầm, hồ sơ trám lấp giếng; Đăng ký chủ nguồn thải, chất thải nguy hại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích Xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, các công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV, các công trình bưu chính viễn thông; Phá dỡ, san gạt mặt bằng công trình; xây dựng công trình hạ tầng đô thị, khu tái định cư. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như:Thang máy, cầu thang tự động; Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết:- Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Chống ẩm các toà nhà; Chôn chân trụ; Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái bao phủ toà nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp;Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; Thuê cần trục có người điều khiển. Thi công, chuyển giao công nghệ, nghiệm thu hệ thống xử lý nước cấp, nước thải, khí thải |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Bán buôn xe có động cơ khác gồm: Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; Ô tô chuyên dụng: xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trọng bê tông...; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh các ngành nghề khi có đủ điều kiện, không được phép kinh doanh các ngành nghề khi chưa có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy môi trường |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại nguyên liệu rắn, lỏng, khi và các sản phẩm có liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp ( không bao gồm thuốc trừ sâu), bán buôn các loại hóa chất vệ sinh môi trường, vật liệu lọc nước. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn, dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Tư vấn Giám sát (XD - HT) công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông đường bộ. Tư vấn quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá hồ hơ dự thầu các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, cấp nước sinh hoạt. Thiết kế khảo sát địa hình các công trình xây dựng; Tư vấn thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế các công trình giao thông đường bộ, cầu, cống; Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, nội ngoại thất công trình. Lập dự án, quy hoạch đầu tư xây dựng các công trình; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật thi công và tổng dự toán công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, cầu cống, thủy lợi, cấp thoát nước, các công trình hạ tầng kỹ thuật. Hoạt động đo đạc bản đồ. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Thiết kế hệ thống xử lý nước thải, khí thải; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Lập cam kết bảo vệ môi trường; Lập đề án bảo vệ môi trường; Lập hồ sơ an toàn vệ sinh lao động; Lập báo cáo giám sát môi trường định kỳ cho các nhà máy, xi nghiệp; Phân tích các chỉ tiêu môi trường đạt chuẩn (Vilas); Lập giấy phép xả thải, giấy phép khai thác nước ngầm, hồ sơ gia hạn khai thác nước ngầm, hồ sơ trám lấp giếng; Đăng ký chủ nguồn thải, chất thải nguy hại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm hoạt động dịch vụ môi giới, giới thiệu lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động không bao gồm hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |