5300638378 - Công Ty TNHH Xây Dựng 19 – 8
Công Ty TNHH Xây Dựng 19 - 8 | |
---|---|
Mã số thuế | 5300638378 |
Địa chỉ |
Số Nhà 348, Đường Trần Đại Nghĩa, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Thị Bảo Thoa |
Ngày hoạt động | 29/10/2013 |
Quản lý bởi | Lào Cai - Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Khảo sát địa chất các công trình; - Tư vấn Giám sát (xây dựng và hoàn thiện) các công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát HTKT đô thị gồm: (Giao thông, thoát nước) - Tư vấn quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá hồ hơ dự thầu các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, các công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV. - Tư vấn thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông đường bộ cấp 4; - Thiết kế cấu trúc công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hạ tầng kỹ thuật đô thị gồm (công trình giao thông, thoát nước); - Thiết kế hệ thống điện công trình; - Tư vấn thiết kế hệ thống thiết bị, công nghệ phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng - Lập dự án, quy hoạch đầu tư xây dựng các công trình; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật thi công và tổng dự toán công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, cấp thoát nước, các công trình hạ tầng kỹ thuật. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình ngành điện có cấp điện áp đến 35 KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu tái định cư. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San gạt mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy, chữa cháy; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán hệ thống thiết bị phòng cháy, chữa cháy; - Mua bán các thiết bị bảo hộ lao động; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa chất các công trình; - Tư vấn Giám sát (xây dựng và hoàn thiện) các công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát HTKT đô thị gồm: (Giao thông, thoát nước) - Tư vấn quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá hồ hơ dự thầu các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, các công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV. - Tư vấn thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông đường bộ cấp 4; - Thiết kế cấu trúc công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hạ tầng kỹ thuật đô thị gồm (công trình giao thông, thoát nước); - Thiết kế hệ thống điện công trình; - Tư vấn thiết kế hệ thống thiết bị, công nghệ phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng - Lập dự án, quy hoạch đầu tư xây dựng các công trình; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật thi công và tổng dự toán công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, cấp thoát nước, các công trình hạ tầng kỹ thuật. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tập huấn phòng cháy, chữa cháy. |