5300687463 - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phương Trung
| Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phương Trung | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PHUONG TRUNG EXPORT COMPANY LIMITED. |
| Mã số thuế | 5300687463 |
| Địa chỉ | Số Nhà 006, Đường Sơn Đen, Phường Duyên Hải, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam Số Nhà 006, Đường Sơn Đen, Phường Lào Cai, Lào Cai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đặng Hải Trung |
| Điện thoại | 0978 041 289 |
| Ngày hoạt động | 09/03/2015 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Lào Cai - VP Chi cục Thuế khu vực VIII |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản, lâm sản, thuỷ, hải sản; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản, lâm sản, thuỷ, hải sản; |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất, mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng (gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, ngói, hành lang trang trí nội thất, gạch không nung) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng lương thực, thực phẩm, công nghệ phẩm, đồ gia dụng, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, hóa mỹ phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ và tiêu dùng; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu: thóc ngô và các loại ngũ cốc, tơ, xơ, sợi dệt, vàng bạc và các kim loại quý khác, café, chè, thuốc lá, thuốc lào, đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn, gốm sứ thuỷ tinh, va ly, cặp túi, ví hàng da và giả da các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu sản phẩm bông, vải, sợi các loại, quần áo may sẵn, giầy dép và hàng may mặc. - Mua bán, xuất nhập khẩu máy móc, vật tư, thiết bị, phụ tùng ngành nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng, giao thông và tiêu dùng.; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước; - Mua bán, xuất nhập khẩu hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng. |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng, theo tuyến cố định; Dịch vụ vận tải hành khách; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, Các nhà nghỉ kinh doanh lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |