5300690956 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Việt Thành
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Việt Thành | |
|---|---|
| Mã số thuế | 5300690956 |
| Địa chỉ |
Lô 45 Đường Thủ Dầu Một, Cụm Công Nghiệp Bắc Duyên Hải, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Đức Sơn |
| Ngày hoạt động | 18/06/2015 |
| Quản lý bởi | Lào Cai - Thuế Tỉnh Lào Cai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Gia công, sản xuất kết cấu thép và các sản phẩm cấu kiện từ thép |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép; Chế tạo máy nghiền đá và sản xuất thiết bị tuyển khoáng |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Chế tạo máy |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sàng tuyển quặng |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình ngành điện có cấp điện áp đến 35 KV; |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: - Xây dựng công trình cấp, thoát nước; - Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước; |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, công trình phòng chống lụt bão, công trình hồ đập chứa nước; |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu tái định cư. |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng; |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San gạt mặt bằng; |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt kết cấu thép |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp đặt nhà xưởng; |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Sửa chữa ô tô, máy công trình và các thiết bị khai thác mỏ; - Dịch vụ đóng thùng bệ ô tô các loại; |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hành hóa |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản các loại, kim loại màu, kim loại đen. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng: gỗ cây, gỗ chế biến, gạch xây, gạch ốp lát, ngói, đá, cát, sỏi, xi măng, sắt, thép và các loại vật liệu xây dựng khác; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Thuê và cho thuê ô tô, phương tiện vận tải các loại; - Thuê và cho thuê máy xúc, máy ủi, máy lu và các loại máy công trình. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |