5300720350 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Nam Việt
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Nam Việt | |
---|---|
Mã số thuế | 5300720350 |
Địa chỉ | Nhà Ông Nguyễn Công Điềm, Bản Lâm Sản, Xã Bảo Hà, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam Nhà Ông Nguyễn Công Điềm, Bản Lâm Sản, Xã Bảo Hà, Lào Cai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Tăng Văn Thiện |
Điện thoại | 0911 701 668 |
Ngày hoạt động | 01/09/2016 |
Quản lý bởi | Tỉnh Lào Cai - VP Chi cục Thuế khu vực VIII |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Nhóm này gồm: - Các hoạt động khai thác mỏ quặng chiếm giá trị lớn về hàm lượng sắt. - Các hoạt động làm giàu và thu gom quặng có chứa sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: 07221: Khai thác quặng bôxít Nhóm này gồm: Khai thác và chuẩn bị khai thác quặng bôxít. 07229: chưa được phân vào đâu Nhóm này gồm: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi và kim loại mầu khác |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Nhóm này gồm: Các hoạt động khai thác và chuẩn bị khai thác quặng kim loại quý như: Vàng, bạc, bạch kim. 08: KHAI KHOÁNG KHÁC Ngành này gồm: Các hoạt động khai thác từ quặng, nạo vét lớp bùn dưới lòng sông, khe đá và cả bãi cát ngầm. Các sản phẩm này được sử dụng hầu hết trong ngành xây dựng (như cát, đá) trong ngành chế biến vật liệu (như thạch cao, đất sét, can xi...) và chế biến hoá chất |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhóm này gồm: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu như: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, graphite tự nhiên, và các chất phụ gia khá |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sản xuất, gia công đồ mộc dân dụng, mỹ nghệ. |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: Sản xuất thân xe chi tiết: Đóng mới thùng bệ xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt; Phá dỡ các công trình xây dựng, san gạt mặt bằng; - Xây dựng các công trình điện có cấp điện áp đến 35 KV; - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu tái định cư. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Chế biến, kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lâm, thủy, hải sản; - Chế biến, kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, gạo, ngô, khoai, sắn, đỗ, lạc, chè tươi khô các loại; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị, máy móc công trình, phụ tùng ô tô; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu, khí đốt hóa lỏng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng: gạch xây, gạch ốp lát, ngói, đá, cát, sỏi, xi măng, sắt, thép và các loại vật liệu xây dựng khác; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước; |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng, theo tuyến cố định; Dịch vụ vận tải hành khách. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Thuê và cho thuê ô tô, các phương tiện vận tải |