5300725542 - Công Ty TNHH Xây Dựng & TM Việt Long
| Công Ty TNHH Xây Dựng & TM Việt Long | |
|---|---|
| Mã số thuế | 5300725542 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 039, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Phùng Đình Dũng
Ngoài ra Phùng Đình Dũng còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0912 456 889 |
| Ngày hoạt động | 28/02/2017 |
| Quản lý bởi | Lào Cai - Thuế Tỉnh Lào Cai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải điện từ 35KV đến 220 KV; - Xây dựng các công trình điện có cấp điện áp từ 35 KV đến 220 KV; - Xây dựng trạm hạ thế từ 110 KV đến 220 KV; - Xây dựng công trình thủy điện nhỏ và vừa; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: - Trồng, chăm sóc cây cảnh, cây xanh đô thị các loại; - Trồng các loại cây cảnh phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa. |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến, các loại khoáng sản, kim loại màu, kim loại đen. |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, sản xuất, chế biến: Cát, đá, sỏi, gạch, ngói các loại; |
| 2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn; |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Sản xuất, lắp đặt các sản phẩm cơ khí, cửa hoa, cửa xếp, cửa kéo, khung nhôm, cửa kính, cửa thủy lực, Inox, cầu thang, lan can tay vịn, tôn mạ màu các loại, sắt hình UIVCD ống hộp các loại, tôn tấm các loại; - Sản xuất, kinh doanh kính khung nhôm, nhà khung sắt, thép có khẩu độ lớn. |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải điện từ 35KV đến 220 KV; - Xây dựng các công trình điện có cấp điện áp từ 35 KV đến 220 KV; - Xây dựng trạm hạ thế từ 110 KV đến 220 KV; - Xây dựng công trình thủy điện nhỏ và vừa; |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt. |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu tái định cư. |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San gạt mặt bằng; |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản, lâm sản; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu nguyên liệu gỗ, lâm sản (Trừ loại nhà nước cấm); |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thực phẩm, công nghệ phẩm và hàng tiêu dùng; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật tư, máy móc, thiết bị, linh kiện, phụ tùng các ngành nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng, giao thông và tiêu dùng; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm có liên quan; - Kinh doanh dầu nhờn, dầu nhớt và các sản phẩm liên quan; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu sắt, ống thép, kim loại màu, kim loại đen. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản các loại, kim loại màu, kim loại đen; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng: gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, xi măng, sắt, thép và các loại vật liệu xây dựng khác; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước; - Mua bán sắt, ống thép, kim loại màu. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu hoá chất, phân bón các loại (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ và các cơ sở lưu trú tương tự |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Thuê và cho thuê ô tô, máy móc thiết bị phục vụ thi công; |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ vệ sinh môi trường |