5300754335 - Công Ty Cổ Phần Hp Lào Cai
| Công Ty Cổ Phần Hp Lào Cai | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LAO CAI HP JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | LAO CAI HP JSC | 
| Mã số thuế | 5300754335 | 
| Địa chỉ | Số Nhà 356, Đường Hoàng Liên, Phường Kim Tân, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam Số Nhà 356, Đường Hoàng Liên, Phường Lào Cai, Lào Cai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Đặng Trần Thương | 
| Điện thoại | 0915 812 468 | 
| Ngày hoạt động | 02/07/2018 | 
| Quản lý bởi | Tỉnh Lào Cai - VP Chi cục Thuế khu vực VIII | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 1811 | In ấn | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Kinh doanh ô tô các loại cũ mới, xe chuyên dụng cũ mới. - Cho thuê xe ô tô, xe cẩu, máy thiết bị công trình và các loại xe chuyên dụng khác  | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, phụ tùng máy công trình, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.  | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thịt và các sản phẩm từ thịt, rau, củ, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, muối; thực phẩm đông lạnh, lương thực, thực phẩm, thủy hải sản và công nghệ phẩm  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại đồ uống, đồ uống có cồn, đồ uống không cồn, rượu, nước giải khát.  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy: nông nghiệp, công nghiệp, khai khoáng, xây dựng, toa xe, đầu máy xe lửa, linh kiện tàu hỏa (bao gồm đã qua sử dụng); - Bán buôn, xuất nhập khẩu bàn ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, bộ lưu điện, thiết bị bảo vệ mạch điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Sản xuất, mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng (gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, đất sét, xi măng, thạch cao, sắt, thép, ngói, hành lang trang trí nội thất, gạch không nung,…) - Bán buôn, xuất nhập khẩu gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn , xuất nhập khẩu sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn, xuất nhập khẩu sơn và véc ni; - Bán buôn, xuất nhập khẩu giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn, xuất nhập khẩu kính phẳng; - Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ ngũ kim và khóa; - Bán buôn, xuất nhập khẩu ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn, xuất nhập khẩu bình đun nước nóng; - Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh; - Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nôi, vòi, cút chữ T, ống cao su;  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp  | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh; - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác.  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, vận chuyển máy móc thiết bị công trình, cẩu, kéo, cứu hộ.  | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ  | 
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ  | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |