5300756188 - Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu An Thịnh
| Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu An Thịnh | |
|---|---|
| Mã số thuế | 5300756188 | 
| Địa chỉ | Số Nhà 181, Đường Trần Đại Nghĩa, Phường Duyên Hải, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam Số Nhà 181, Đường Trần Đại Nghĩa, Phường Lào Cai, Lào Cai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Tẩn Láo Tảtẩn Láo San | 
| Điện thoại | 0984 420 128 | 
| Ngày hoạt động | 17/08/2018 | 
| Quản lý bởi | Tp. Lào Cai - Đội Thuế liên huyện Lào Cai - Mường Khương | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST | 
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Trồng, chăm sóc và thu hoạch các loại cây công nghiệp, nông nghiệp.  | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, chế biến vật liệu xây dựng: Đá, cát, sỏi, gạch.  | 
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt máy móc, thiết bị gia công cơ khí, thiết bị điện nước, sửa chữa ô tô, máy móc thiết bị công trình.  | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, bưu chính viễn thông, cấp nước sinh hoạt, các công trình điện năng có cấp điện áp đến 35kV; Xây dựng công trình hạ tầng đô thị, khu tái định cư.  | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại xe ô tô, xe máy; phụ tùng ô tô, xe máy.  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản, lâm sản, thủy hải sản.  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu lương thực, thực phẩm.  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc và các trang thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, điện tử, điện lạnh, tiêu dùng.  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Khai thác, chế biến, kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại khoáng sản, kim loại màu, kim loại đen như: Nhôm, đồng, sắt, chì, kẽm, thiếc, than đá, than cám, than cốc, than bùn.  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng: Đá, cát, sỏi, gạch, vôi, ngói, sắt, thép, xi măng, sơn, thạch cao, gỗ cây, tre, nứa, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đúc bê tông, sản xuất bê tông tươi.  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu phân bón, hóa chất phục vụ ngành nông nghiệp, công nghiệp.  | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng taxi, vận tải hành khách theo hợp đồng, theo tuyến cố định.  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Trông giữ xe ô tô, xe máy; rửa xe ô tô, xe máy.  | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ.  | 
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, xe máy, máy móc, thiết bị công trình.  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tạm nhập, tái xuất các mặt hàng công ty kinh doanh.  | 
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ karaoke.  |