5400460385 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thuỷ Điện Hoàng Sơn
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thuỷ Điện Hoàng Sơn | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANGSON HYDROPOWER INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CPĐT THUỶ ĐIỆN HOÀNG SƠN |
Mã số thuế | 5400460385 |
Địa chỉ | Xóm Trúc Sơn, Xã Toàn Sơn, Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam Xóm Trúc Sơn, Xã Đà Bắc, Phú Thọ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Văn Tuân |
Điện thoại | 0988 901 488 |
Ngày hoạt động | 05/02/2015 |
Quản lý bởi | Tỉnh Hòa Bình - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh nhà máy thủy điện vừa và nhỏ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3511 | Sản xuất điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở: + Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, + Bệnh viện, trường học, nhà làm việc, + Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, + Nhà ga hàng không, + Khu thể thao trong nhà, + Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm, + Kho chứa hàng, + Nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: + Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông... + Sơn đường và các hoạt động sơn khác, + Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự, - Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt); - Xây dựng hầm đường bộ; - Xây dựng đường cho tàu điện ngầm, - Xây dựng đường băng sân bay, sân đỗ máy bay. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Trạm biến áp. - Xây dựng nhà máy điện. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: - Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan: + Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông. + Các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ. - Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - như: + Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống... + Đập và đê. - Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: San lấp mặt bằng, lắp đạt hệ thống điện chiếu sáng, hệ thống cấp thoát nước |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô, xe máy, máy móc thiết bị công trình |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe máy, máy móc thiết bị công trình |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô, xe máy, máy móc thiết bị công trình |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Bán buôn: Xăng dầu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn máy móc và thiết bị xây dựng; vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; thiết bị điện tử, điện lạnh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ: Xăng dầu |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn máy móc và thiết bị xây dựng; vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; thiết bị điện tử, điện lạnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ và dịch lưu trú ngắn ngày |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh nhà máy thủy điện vừa và nhỏ |