5400471002 - Công Ty TNHH Nguyên Long Hòa Bình
Công Ty TNHH Nguyên Long Hòa Bình | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN LONG HOA BINH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGUYEN LONG CO.,LTD |
Mã số thuế | 5400471002 |
Địa chỉ | Xóm Cảng, Xã Vũ Bình, Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam Xóm Cảng, Xã Lạc Sơn, Phú Thọ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Sớm |
Điện thoại | 0982 990 686 |
Ngày hoạt động | 14/01/2016 |
Quản lý bởi | Tỉnh Hòa Bình - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế các công trình xây dựng dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế các công trình: dân dụng, giao thông, thủy lợi; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế hệ thống điện, công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án các công trình xây dựng; Dịch vụ đánh giá báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi; Kiểm định chất lượng xây dựng công trình; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Lập và thẩm định dự án đầu tư; Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Khảo sát địa chất công trình; - Thiết kế xây dựng công trình: Giao thông (cầu, đường bộ) - Giám sát công tác XDHT công trình: Giao thông (cầu, đường bộ) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (trừ loại Nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu như: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác; + Đá quý, bột thạch anh, mica; + Khai thác quặng khác; |
1910 | Sản xuất than cốc |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại Bán buôn sắt, thép Bán buôn kim loại khác như: đồng, thiếc, kẽm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp): Bán buôn hoá chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế các công trình xây dựng dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế các công trình: dân dụng, giao thông, thủy lợi; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế hệ thống điện, công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án các công trình xây dựng; Dịch vụ đánh giá báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi; Kiểm định chất lượng xây dựng công trình; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Lập và thẩm định dự án đầu tư; Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Khảo sát địa chất công trình; - Thiết kế xây dựng công trình: Giao thông (cầu, đường bộ) - Giám sát công tác XDHT công trình: Giao thông (cầu, đường bộ) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: - Tư vấn cho người lao động và người sử dụng lao động; - Giới thiệu người lao động cần tìm việc cho người sử dụng lao động cần tuyển lao động; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; - Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật |