5400478142 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xanh Kỳ Sơn
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xanh Kỳ Sơn | |
---|---|
Tên quốc tế | KY SON GREEN INVESTMENT DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | IDGREEN KY SON.,JSC |
Mã số thuế | 5400478142 |
Địa chỉ |
Khu Biệt Thự Nghỉ Dưỡng Đảo Ngọc, Phường Kỳ Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Khuất Hữu Việt
Ngoài ra Khuất Hữu Việt còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0969 120 478 |
Ngày hoạt động | 08/12/2016 |
Quản lý bởi | Phú Thọ - Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: + Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; + Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; + Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; + Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; + Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; + Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; + Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; + Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) Chi tiết: + Bán buôn sắt, thép; + Bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: + Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; + Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; + Bán buôn sơn và véc ni; + Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; + Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; + Bán buôn kính phẳng; + Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; + Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; + Bán buôn bình đun nước nóng; + Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; + Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; + Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: + Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hàng hóa nhà nước cấm) Chi tiết: + Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động...; + Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự căn hộ cho thuê, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |