5400499505 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Quang Minh
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Quang Minh | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG MINH INVESTMENT INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 5400499505 |
Địa chỉ |
Lô Dịch Vụ 1-2, Khu Dân Cư Bắc Trần Hưng Đạo, Phường Hòa Bình, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Duy Liên |
Điện thoại | 0915 469 000 |
Ngày hoạt động | 23/11/2018 |
Quản lý bởi | Phú Thọ - Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Dịch vụ khoan nổ mìn |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Giao thông đường bộ, viễn thông, công nghiệp, nước sinh hoạt. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; - Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Vật tư, vật liệu điện; - Vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; - Cát sỏi, đá; - Máy móc, thiết bị xây dựng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới; - Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiền thô sơ. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Vận tải hàng hoá đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới; - Vận tải hàng hoá đường thuỷ nội địa bằng phương tiền thô sơ. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho khác. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn; - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn lập dự án đầu tư, thiết kế, khảo sát địa chất, địa hình, thuỷ văn, tư vấn đấu thầu, lập tổng dự toán các công trình giao thông, thuỷ lợi; - Thiết kế công trình nhà các loại; - Giám sát công trình nhà các loại, công trình kỹ thuật dân dụng khác: Công trình điện, giao thông; - Thiết kế quy hoạch. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |