5400536820 - Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hoàng Hà 2018
| Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hoàng Hà 2018 | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HOANG HA INVESTMENT DEVELOPMENT LIMITED LIABILITY COMPANY 2018 |
| Mã số thuế | 5400536820 |
| Địa chỉ | Khu Yên Bình, Thị Trấn Mãn Đức, Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam Khu Yên Bình, Phú Thọ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Bùi Thị Hiền
Ngoài ra Bùi Thị Hiền còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0838 992 118 |
| Ngày hoạt động | 01/12/2022 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Hòa Bình - VP Chi cục Thuế khu vực I |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, cầu đường, xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công Hàng may mặc. Gia công phun sơn Hàng may mặc. |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm từ nhựa chưa phun sơn, và đã phun sơn, gia công phun sơn trên các sản phẩm nhựa. |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm điện tử |
| 3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: - Sản xuất, gia công đồ chơi, phun sơn đồ chơi. - Sản xuất trò chơi. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, cầu đường, xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư |
| 4311 | Phá dỡ (trừ nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (trừ nổ cát) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: không chứa cồn: nước ngọt, nước khoáng các loại… |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị điện, thiết bị cơ, điện lạnh, thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp thiết bị bảo hộ lao động trong phòng sạch, khẩu trang carbon, giấy lau phòng sạch, tấm dính bụi, bao bọc giầy phòng sạch, quần áo chống tĩnh điện, găng tay chống tĩnh điện. |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống không chứa cồn: nước ngọt, nước khoáng các loại |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Trừ bán lẻ vàng, bán lẻ súng, đạn loại dùng để đi săn hoặc thể thao; bán lẻ tem và tiền kim khí và trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử (Điều 25 nghị định 52/2013/NĐ-CP Về Thương mại điện tử và Điều 1 nghị định 85/2021/NĐ-CP) |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (trừ vận tải bằng xe buýt) Nghị định 10/2020/NĐ-CP |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Điều 5,6,7,8 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp. |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Cho thuê nhà xưởng; - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; - Kinh doanh bất động sản. (Điều 11 Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014 và khoản 2 Điều 75 Luật Đầu tư 2020) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ hoạt động Tư vấn và đại diện pháp lý; hoạt động vận động hành lang; hoạt động kế toán, kiểm toán) |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Nghị định 52/2014/NĐ-CP) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Hoạt động cho thuê lại lao động (Điều 5 Nghị định 55/2013/NĐ-CP) Hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài (Điều 8 Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng) |
| 8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ gồm: Dịch vụ bảo vệ con người, tài sản, mục tiêu và các hoạt động hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân (Điều 11 Nghị định số 96/2016/NĐ-CP) |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục, đào tạo ngoại ngữ, trung tâm ngoại ngữ. |