5500636427 - Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Đức Anh
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Đức Anh | |
---|---|
Mã số thuế | 5500636427 |
Địa chỉ |
Tổ Dân Phố 4, Phường Mộc Lỵ, Thị Xã Mộc Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Nhật Anh |
Điện thoại | 0869 063 184 |
Ngày hoạt động | 16/07/2021 |
Quản lý bởi | Tỉnh Sơn La - VP Chi cục Thuế khu vực IX |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: + Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy + Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất xây dựng + Hoạt động đo đạc và bản đồ +Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng, thiết kế tu bổ di tích. +Thiết kế quy hoạch xây dựng, quy hoạch di tích. + Lập dự án đầu tư(lập báo cáo nghiên cứu khả thi dự án) và lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp – phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, tu bổ di tích, quốc phòng, an ninh. +Thiết kế kỹ thuật và thiết kế bản vẽ thi công công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp – phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, tu bổ di tích, quốc phòng, an ninh. + Lập dự toán và tổng dự toán xây dựng công trình. + Thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án. + Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công. + Thẩm tra tổng dự toán, thẩm tra quyết toán xây dựng công trình. + Lập hồ sơ yêu cầu, hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ đề xuất, hồ sơ dự thầu. + Thẩm định hồ sơ yêu cầu, hồ sơ mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu. + Giám sát thi công xây dựng và giám sát lắp đặt thiết bị công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp – phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, tu bổ di tích, quốc phòng, an ninh. + Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng, quan trắc công trình xây dựng, kiểm định xây dựng và chứng nhận hợp quy. + Thiết kế, giám sát, thi công phòng chống mối công trình xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
6511 | Bảo hiểm nhân thọ |
6512 | Bảo hiểm phi nhân thọ |
6513 | Bảo hiểm sức khỏe |
6520 | Tái bảo hiểm |
6530 | Bảo hiểm xã hội |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
6629 | Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: + Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy + Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất xây dựng + Hoạt động đo đạc và bản đồ +Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng, thiết kế tu bổ di tích. +Thiết kế quy hoạch xây dựng, quy hoạch di tích. + Lập dự án đầu tư(lập báo cáo nghiên cứu khả thi dự án) và lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp – phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, tu bổ di tích, quốc phòng, an ninh. +Thiết kế kỹ thuật và thiết kế bản vẽ thi công công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp – phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, tu bổ di tích, quốc phòng, an ninh. + Lập dự toán và tổng dự toán xây dựng công trình. + Thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án. + Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công. + Thẩm tra tổng dự toán, thẩm tra quyết toán xây dựng công trình. + Lập hồ sơ yêu cầu, hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ đề xuất, hồ sơ dự thầu. + Thẩm định hồ sơ yêu cầu, hồ sơ mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu. + Giám sát thi công xây dựng và giám sát lắp đặt thiết bị công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp – phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, tu bổ di tích, quốc phòng, an ninh. + Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng, quan trắc công trình xây dựng, kiểm định xây dựng và chứng nhận hợp quy. + Thiết kế, giám sát, thi công phòng chống mối công trình xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |