5702199402 - Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Kiến Trúc Hoàng Gia 258
| Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Kiến Trúc Hoàng Gia 258 | |
|---|---|
| Mã số thuế | 5702199402 |
| Địa chỉ |
Tổ 5 Khu 2, Phường Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hoàng Xuân Thám |
| Điện thoại | 0948 038 114 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: + Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. + Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất xây dựng. + Hoạt động đo đạc và bản đồ. + Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng, thiết kế tu bổ di tích. + Thiết kết quy hoạch xây dựng, quy hoạch di tích. + Lập dự án đầu tư (Lập báo cáo nghiên cứu khả thi dự án) và lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp – phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, tu bổ di tích, quốc phòng, an ninh. + Lập dự toán và tổng dự toán xây dựng công trình. + Thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án. + Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công. + Thẩm tra tổng dự toán, thẩm tra quyết toán xây dựng công trình. + Lập hồ sơ yêu cầu, hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ đề xuất, hồ sơ dự thầu. + Thẩm định hồ sơ yêu cầu, hồ sơ mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu. + Giám sát thi công xây dựng và giám sát lắp đặt thiết bị công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp – phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, tu bổ di tích, quốc phòng, an ninh. - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng, quan trắc công trình xây dựng, kiểm định xây dựng và chứng nhận hợp quy. + Thiết kế, giám sát, thi công phòng chống mối công trình xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: + Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. + Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất xây dựng. + Hoạt động đo đạc và bản đồ. + Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng, thiết kế tu bổ di tích. + Thiết kết quy hoạch xây dựng, quy hoạch di tích. + Lập dự án đầu tư (Lập báo cáo nghiên cứu khả thi dự án) và lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp – phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, tu bổ di tích, quốc phòng, an ninh. + Lập dự toán và tổng dự toán xây dựng công trình. + Thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án. + Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công. + Thẩm tra tổng dự toán, thẩm tra quyết toán xây dựng công trình. + Lập hồ sơ yêu cầu, hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ đề xuất, hồ sơ dự thầu. + Thẩm định hồ sơ yêu cầu, hồ sơ mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu. + Giám sát thi công xây dựng và giám sát lắp đặt thiết bị công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp – phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, tu bổ di tích, quốc phòng, an ninh. - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng, quan trắc công trình xây dựng, kiểm định xây dựng và chứng nhận hợp quy. + Thiết kế, giám sát, thi công phòng chống mối công trình xây dựng. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |