5801207365 - Công Ty TNHH Môi Trường Lộc Phát Thăng Long
Công Ty TNHH Môi Trường Lộc Phát Thăng Long | |
---|---|
Tên quốc tế | LOC PHAT THANG LONG ENVIRONMENT LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | LPTL CO., LTD |
Mã số thuế | 5801207365 |
Địa chỉ | Khu Phố 1B, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Khu Phố 1B, Xã Bảo Lâm 1, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Văn Ý |
Điện thoại | 0917 187 918 |
Ngày hoạt động | 13/09/2013 |
Quản lý bởi | Huyện Bảo Lâm - Đội Thuế liên huyện Bảo Lộc - Bảo Lâm - Di Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
Chi tiết : Xử lý và tiêu huỷ chất thải rắn và chất thải lỏng. Cung cấp các dịch vụ tiêu hủy vật tư, phương tiện, hàng hóa, nguyên vật liệu, thành phẩm, dụng cụ y tế các loại kém chất lượng và không còn hạn sử dụng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (trong danh mục nhà nước cho phép) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Trong danh mục Nhà nước cho phép) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết : Gia công kim loại, sản xuất kim loại màu, quặng (đồng, chì, nhôm, kẽm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung Chi tiết: Chế tạo lò đốt rác các loại. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc, thiết bị ngành xử lý môi trường. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết : Thu gom chất thải rắn và chất thải lỏng. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết : Xử lý và tiêu huỷ chất thải rắn và chất thải lỏng. Cung cấp các dịch vụ tiêu hủy vật tư, phương tiện, hàng hóa, nguyên vật liệu, thành phẩm, dụng cụ y tế các loại kém chất lượng và không còn hạn sử dụng. |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết : Tái chế rác, chất thải rắn và chất thải lỏng. Tái chế kim loại. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết : Các hoạt động xử lý chất thải khác |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành môi trường. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn phế liệu, sử dụng các loại hóa chất trong việc xử lý môi trường (trong danh mục Nhà nước cho phép) . |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan, giao nhận hàng hóa, dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu (không bao gồm dịch vụ pháp lý) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ về đầu tư xử lý môi trường. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Tư vấn, lập hồ sơ báo cáo đánh giá tác động môi trường và chuyển giao công nghệ xử lý rác thải . |