5801364470 - Công Ty TNHH MTV Địa Ốc Kim Thi Lâm Đồng
Công Ty TNHH MTV Địa Ốc Kim Thi Lâm Đồng | |
---|---|
Mã số thuế | 5801364470 |
Địa chỉ |
Số 03 Đường Hùng Vương, Phường Xuân Hương - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Dũng |
Điện thoại | 0988 581 982 |
Ngày hoạt động | 08/01/2018 |
Quản lý bởi | Lâm Đồng - Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông đúc sẵn. |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng các loại nhà ở, tòa nhà cao tầng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng các loại nhà dành cho sản xuất công nghiệp, nhà máy, công trình, phân xưởng lắp ráp, bệnh viện, trường học, các khu văn phòng, khách sạn, cửa hàng , các dãy nhà hàng, cửa ah2ng ăn, nhà cửa sân bay, các khu thể thao trong nhà , gara bao gồm cả gara ngầm, kho hàng, các tòa nhà dành cho tôn giáo. Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng. Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ, các công viên bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu cống. Rải nhựa đường. Sơn đường và cac loại sơn khác. Lắp đặt các đường chắn, các dấu hiệu giao thông..Xây dựng các loại cầu bao gồm cầu cho đường cao tốc. Xây dựng đường ống, đường ngầm, đường băng máy bay. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV, xây dựng hệ thống cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, hệ thống điện chiếu sáng. Xây dựng công nghiệp, thủy lợi, bưu chính viễn thông, xây dựng công trình đê, kè, cảng biển. Nạo vét sông, luồng, lạch, kênh, mương. xây dựng trùng tu, tôn tạo các công trình thể thao, du lịch, văn hóa, di tích lịch sử. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp ráp hệ thống phòng cháy, chữa cháy, chống sét, lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Phòng chống mối mọt cho các công trình xây dựng, đê đập, cây xanh. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội thất và ngoại thất vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá kết quả dự thầu, lập dự án, quản lý dự án, lập dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35KV, bưu chính viễn thông, hệ thống cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, hệ thống điện chiếu sáng, công trình thể thao, văn hóa và du lịch. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng. |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |