5900190497 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Chư Sê.
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Chư Sê. | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CHU SE RUBBER COMPANY LIMITED. |
| Tên viết tắt | CRC. |
| Mã số thuế | 5900190497 |
| Địa chỉ | 420 Hùng Vương, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam 420 Hùng Vương, Xã Chư Sê, Gia Lai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phan Thanh Hà |
| Điện thoại | 0269 385 115 |
| Ngày hoạt động | 20/03/1993 |
| Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Trồng cây cao su
Chi tiết: Trồng, chăm sóc, khai thác mủ, gỗ, củi cao su |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: Trồng, chăm sóc, khai thác mủ, gỗ, củi cao su |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: lấy gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất kinh doanh các sản phẩm gỗ (bao gồm cả gỗ nguyên liệu và thành phẩm) |
| 1811 | In ấn |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết:Chế biến và kinh doanh mủ cao su |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Cơ khí, đúc, cán thép, sửa chữa, lắp ráp, chế tạo và kinh doanh các sản phẩm cơ khí và thiết bị công nghiệp khác |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, vật tư nông nghiệp |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Đầu tư, khai thác, vận hành các nhà máy phát nhiệt điện, thủy điện, phong điện |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy điện, nhiệt điện, phong điện |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng các loại |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh sản phẩm công nghiệp cao su, nguyên phụ liệu ngành công nghiệp cao su, vật tư nông nghiệp |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Đầu tư phát triển, tổ chức quản lý, khai thác cảng biển, bến thủy nội địa và vận tải đường thủy |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động tin học |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Trừ hoạt động tài chính, kế toán) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư, kinh doanh kết cấu hạ tầng và bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo đạc, bản đồ, kiểm định, giám định hàng hóa |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ khoa học công nghệ, xuất bản, thương mại, dịch vụ trong bảo vệ môi trường |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Dịch vụ xuất khẩu lao động |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức nghiên cứu, tư vấn chuyển giao công nghệ trong sản xuất, chế biến, kinh doanh các sản phẩm từ cây cao su và cây rừng trồng |
| 8291 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng Chi tiết: Hoạt động tài chính, tín dụng và dịch vụ tài chính |