5900787614 - Công Ty TNHH Kiều Thuận Thành
| Công Ty TNHH Kiều Thuận Thành | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH KTT |
| Mã số thuế | 5900787614 |
| Địa chỉ | 337 Hùng Vương, Phường Hội Thương, Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam 337 Hùng Vương, Phường Pleiku, Gia Lai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Ngọc Kiều |
| Điện thoại | 0269 383 018 |
| Ngày hoạt động | 25/07/2011 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán đá, cát, sỏi, xi măng và các vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. - Mua bán gỗ và phôi gỗ cao su, gỗ rừng trồng. - Mua bán tre, nứa và vật liệu tết bện |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng tre và các loại cây họ tre … |
| 0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: cao su, gỗ rừng trồng |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất kiềng đỡ chén đựng mủ cao su |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công chống thấm, chống ẩm các công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu hàng nông sản, mủ cao su thành phẩm … |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán kim chống sét, trang trí thiết bị máy móc cho ngành sơn, điện; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại và dịch vụ khác; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán đá, cát, sỏi, xi măng và các vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. - Mua bán gỗ và phôi gỗ cao su, gỗ rừng trồng. - Mua bán tre, nứa và vật liệu tết bện |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn vật tư khai thác mủ cao su như: chén đựng mủ, kiềng đỡ chén đựng mủ, dao cạo mủ, dây buộc kiềng, dây dẫn mủ, keo dán máng, đá mài, thuốc kích thích mủ, sụt ngâm chén, thùng đựng mủ, máng chắn mưa … - Mua bán phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (không sử dụng gỗ rừng tự nhiên); - Bán lẻ đèn và bộ đèn; - Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm, sứ, hàng thuỷ tinh; - Bán lẻ thiết bị gia dụng; - Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt...không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; - Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |