5900798510 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Lắp Và Cơ Điện Gia Lai
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Lắp Và Cơ Điện Gia Lai | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA LAI CONSTRUCTION AND ELECTRICAL MECHANIC ONE - MEMBER LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | GCC |
Mã số thuế | 5900798510 |
Địa chỉ | 114 Trường Chinh, Phường Phù Đổng, Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam 114 Trường Chinh, Phường Pleiku, Gia Lai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hoài An |
Điện thoại | 0269 350 354 |
Ngày hoạt động | 30/08/2011 |
Quản lý bởi | Tỉnh Gia Lai - VP Chi cục Thuế khu vực XIV |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp Xây dựng công trình thủy điện và các công trình khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sản phẩm cơ khí trong các lĩnh vực năng lượng: thủy điện, nhiệt điện, phong điện; lĩnh vực công nghiệp, lâm nghiệp, nông nghiệp |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa sản phẩm kim loại đúc sẵn trong các lĩnh vực năng lượng: thủy điện, nhiệt điện, phong điện; lĩnh vực công nghiệp, lâm nghiệp, nông nghiệp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, đập, đê |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp Xây dựng công trình thủy điện và các công trình khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp đến 110 KV Thi công lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng công nghiệp và các công trình khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình xây dựng dân dụng và các công trình khác; hoàn thiện bên trong công trình. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng kèm người điều khiển. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị điện, thiết bị công nghiệp, động cơ điện, máy biến thế và các vật liệu điện khác; - Mua bán máy móc, thiết bị để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng; cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng, cho thuê lao động, công nhân thi công công trình xây dựng, lắp đặt công trình, thiết bị điện. |