5901230872 - Công Ty TNHH Khoáng Sản Hoàng Nghĩa
| Công Ty TNHH Khoáng Sản Hoàng Nghĩa | |
|---|---|
| Mã số thuế | 5901230872 | 
| Địa chỉ | 
Thôn Đức Tân, Xã Ia Hrung, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Nguyễn Hùng Nghĩa | 
| Điện thoại | 0522 222 281 | 
| Ngày hoạt động | 25/07/2025 | 
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Gia Lai | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
 (không hoạt động tại trụ sở)  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0220 | Khai thác gỗ (Khai thác gỗ rừng trồng có nguồn gốc hợp pháp) (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0893 | Khai thác muối (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất làm vật liệu san lấp hoặc khai thác đất san lấp hoặc khai thác vật liệu san lấp (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: -Hoạt động tư vấn kỹ thuật: chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan kỹ thuật khai khoáng ; -Tư vấn thăm dò khoáng sản, đánh giá khoáng sản; -Thi công công trình thăm dò khoáng sản; -Giám sát thi công đề án thăm dò khoáng sản; -Nghiên cứu khả thi, lập dự án đầu tư xây dựng công trình mỏ, khoáng sản; -Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, kế hoạch bảo về môi trường; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ; -Tư vấn khoan và khai thác nước dưới đất; -Tư vấn các công việc thuộc lĩnh vực mỏ, địa chất, trắc địa; trắc địa mỏ, trắc địa công trình; -Tư vấn lập báo cáo hiện trạng khai thác mỏ  | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành dầu khí, cơ khí, hóa chất, công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ gỗ tự nhiên)  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô  | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế lắp đặt các hệ thống điện công nghiệp, dân dụng; - Tư vấn xây dựng, thiết kế công trình dân dụng, công nghiêp; tư vấn thiết kế công trình xây dựng điện; tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình điện; tư vấn thiết kế cơ điện công trình; tư vấn thiết kế hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp. - Khảo sát địa chất, khảo sát địa hình, khảo sát thủy văn; - Thiết kế phần xây dựng trong công trình điện; thiết kế điện công trình; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường dây và trạm biến áp; - Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát các công trình nhà máy điện và công trình dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình điện. -Hoạt động đo đạc bản đồ: khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật dự toán công trình đo đạc và bản đồ; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình các tỷ lệ; - Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ; -Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Điều tra địa vật lý, địa chấn; hoạt động điều tra địa chất; hoạt động điều tra thủy văn; hoạt động điều tra địa chất công trình); -Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác.  | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Nghiên cứu ứng dụng địa vật lý, nghiên cứu tai biến địa chất; - Tư vấn và đánh giá tác động môi trường; - Tư vấn về chuyển giao công nghệ;  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |