6101307912 - Công Ty TNHH Đt TMDV Huy Hoàng
Công Ty TNHH Đt TMDV Huy Hoàng | |
---|---|
Tên quốc tế | HUY HOANG DT TMDV COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 6101307912 |
Địa chỉ |
31 Nguyễn Văn Cừ, Tổ Dân Phố 1, Xã Đăk Hà, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hà Hà Vy |
Điện thoại | 0359 690 909 |
Ngày hoạt động | 05/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Quảng Ngãi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bảo dưỡng các trụ cột ăngten, các sản phẩm cơ khí ngành viễn thông. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng các trụ cột ăngten, các sản phẩm cơ khí ngành viễn thông |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: bảo dưỡng các trụ cột ăngten, các sản phẩm cơ khí ngành viễn thông |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các công trình ngành điện lực, tin học |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình viễn thông. Lắp đặt các trụ cột ăngten, các sản phẩm cơ khí ngành viễn thông |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các loại vật tư, thiết bị ngành điện lực |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Cung ứng dịch vụ trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh và quốc tế |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin trên mang internet. Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet và mạng viễn thông. Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê trang thiết bị viễn thông |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo từ dữ liệu do khách hàng cung cấp |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị; Sửa chữa máy móc, thiết bị khác; Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị viễn thông. |