2500471593 - Công Ty Cổ Phần Phúc Hưng 5B
Công Ty Cổ Phần Phúc Hưng 5B | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC HUNG 5B JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2500471593 |
Địa chỉ |
Đường Lương Văn Can, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Mạnh Hùng |
Ngày hoạt động | 24/02/2012 |
Quản lý bởi | Vĩnh Phúc - Thuế cơ sở 8 tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Trồng rừng và trồng cây công nghiệp |
0220 | Khai thác gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: - Sản xuất bột giấy và nguyên liệu cho ngành giấy - Sản xuất bao bì carton |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: - Xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Xây dựng công trình cầu, đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng công trình đường dây tải điện và trạm biến áp điện đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy lợi |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy lợi - Thi công các công trình đường thủy, khơi thông nạo vét sông, ngòi, luồng, lạch |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp và chuẩn bị mặt bằng xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống điện chiếu sáng đô thị, đèn tín hiệu giao thông |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt các cấu kiện bê tông, kết cấu thép, các hệ thống kỹ thuật công trình các loại máy móc thiết bị như: thang máy điều hòa không khí, thông gió, phòng cháy chữa cháy, cấp nước - Lắp đặt các loại đường ống công nghệ và áp lực - Lắp đặt các thiết bị: cơ điện, điện lạnh, khí y tế và các thiết bị dùng trong xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, y tế, giao thông, thủy lợi |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đo đạc bản đồ - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước - Tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hệ thống kỹ thuật, giao thông, thủy lợi - Tư vấn đấu thầu - Tư vấn thẩm tra dự án, dự toán, bản vẽ thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hệ thống kỹ thuật, giao thông, thủy lợi - Tư vấn giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, hệ thống kỹ thuật, giao thông, thủy lợi - Khảo sát địa hình công trình - Khảo sát địa chất công trình - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc, nội thất, ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, đường bộ - Thiết kế xây dựng cầu, đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |