1900558896 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Vạn Xuân Bạc Liêu
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Vạn Xuân Bạc Liêu | |
---|---|
Tên quốc tế | VẠN XUÂN BẠC LIÊU INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VANXUANBACLIEU IAC,..JSC |
Mã số thuế | 1900558896 |
Địa chỉ | Số 75, Ấp Phước Thạnh 1, Xã Long Thạnh, Huyện Vĩnh Lợi, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam Số 75, Ấp Phước Thạnh 1, Xã Hoà Bình, Cà Mau, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Doãn Hoàn |
Điện thoại | 0908 991 699 |
Ngày hoạt động | 26/12/2012 |
Quản lý bởi | Huyện Vĩnh Lợi - Đội Thuế liên huyện Hòa Bình - Vĩnh Lợi |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình; khảo sát thiết kế địa hình, thủy văn; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình, kiến trúc hạ tầng; tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2; tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình ; tư vấn thẩm định dự án đầu tư xây dựng công trình; thẩm tra thiết kế - dự toán xây dựng công trình; tư vấn thiết kế xây dựng công trình (giao thông, thủy lợi, xây dựng dân dụng và công nghiệp); tư vấn lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu; tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình (giao thông, thủy lợi); lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cử tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc; thử độ ẩm và các công việc thử nước; chống ẩm các tòa nhà; chôn chân trụ; dỡ bỏ các các phần thép không tự sản xuất; uốn thép; xây gạch và đặt đá; lợp mái bao phủ tòa nhà; dựng dàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán và xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình; khảo sát thiết kế địa hình, thủy văn; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình, kiến trúc hạ tầng; tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2; tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình ; tư vấn thẩm định dự án đầu tư xây dựng công trình; thẩm tra thiết kế - dự toán xây dựng công trình; tư vấn thiết kế xây dựng công trình (giao thông, thủy lợi, xây dựng dân dụng và công nghiệp); tư vấn lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu; tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình (giao thông, thủy lợi); lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |