5901171867 - Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Hoàng Phúc Lộc
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Hoàng Phúc Lộc | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TV&XD HOÀNG PHÚC LỘC |
Mã số thuế | 5901171867 |
Địa chỉ | 02 Lê Thị Hồng Gấm, Phường Thống Nhất, Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam 02 Lê Thị Hồng Gấm, Phường Thống Nhất, Gia Lai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thanh Danh |
Ngày hoạt động | 09/06/2021 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát địa hình, địa chất; Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi; Lập báo cáo nghiên cứu khả thi; Báo cáo kinh tế kỹ thuật; Thiết kế; Thẩm tra thiết kế; Giám sát; Quản lý dự án; Lập tổng dự toán, dự toán; Lập hồ sơ yêu cầu, hồ sơ mời thầu; Phân tích đánh giá hồ sơ đề xuất, hồ sơ dự thầu các công trình: Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm xe đẩy rác, thùng rác các loại được chế tạo từ nhựa composite; Sản xuất các sản phẩm nhựa composite khác: Tấm thu nước, biển báo các loại, tôn sáng, tấm nhựa |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp; công trình chiếu sáng công cộng, dân dụng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Hệ thống điện chiếu sáng công cộng; cây xanh |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình Dân dụng; Giao thông; Công nghiệp; Thủy lợi; Hạ tầng kỹ thuật; Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Công trình xây dựng; Trang trí nội thất, ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt: Hệ thống chống sét; Phòng cháy chữa cháy; Công nghệ thông tin, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, văn phòng, dệt, may, da giày, điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong hệ thống điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư nghành công nghiệp, các loại hóa chất trong công nghiệp (trừ hóa chất độc hại mạnh); thiết bị chiếu sáng; hệ thống an toàn giao thông; hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống trộm, chống sét; đèn tín hiệu giao thông; đường ống công nghiệp; hệ thống cấp thoát nước; công trình thủy lợi; hệ thống âm thanh ánh sáng; điện lạnh; điện dân dụng và công nghiệp |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình, địa chất; Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi; Lập báo cáo nghiên cứu khả thi; Báo cáo kinh tế kỹ thuật; Thiết kế; Thẩm tra thiết kế; Giám sát; Quản lý dự án; Lập tổng dự toán, dự toán; Lập hồ sơ yêu cầu, hồ sơ mời thầu; Phân tích đánh giá hồ sơ đề xuất, hồ sơ dự thầu các công trình: Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh đường phố, công trình công cộng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |