2301017184 - Công Ty TNHH Thương Mại Fanya
Công Ty TNHH Thương Mại Fanya | |
---|---|
Tên quốc tế | FANYA TRANDING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | FANYACO.,LTD |
Mã số thuế | 2301017184 |
Địa chỉ |
Tầng 5, Số Nhà 204, Đường Âu Cơ, Khu Yna, Phường Kinh Bắc, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ma,Kai |
Điện thoại | 0904 904 961 |
Ngày hoạt động | 16/01/2018 |
Quản lý bởi | Bắc Ninh - Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn, phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán buôn, cơ sản bán lẻ) hàng hóa có mã HS: 39.25; 40.09; 40.10; 40.15; 42.03; 42.05; 43.04; 44.12; 4413.00.00; 4419.00.00; 44.20; 44.21; 48.14; 48.19; 48.21; 57.05; 61.13; 61.14; 61.16; 61.17; 62.01; 62.10; 62.16; 62.17; 63.03; 63.04; 63.05; 63.06; 63.07; 6308.00.00; 6309.00.00; 64.01; 64.02; 64.03; 64.04; 64.05; 6501.00.00; 6502.00.00; 6504.00.00; 65.05; 65.06; 6507.00.00; 66.03; 68.09; 68.13; 68.15; 6901.00.00; 69.03; 69.05; 69.07; 69.10; 69.11; 6912.00.00; 69.14; 70.06; 70.07; 7008.00.00; 70.11; 70.13; 70.20; 72.10; 72.11; 72.15; 72.17; 72.18; 72.19; 72.20; 72.22; 72.26; 72.29; 73.01; 73.03; 73.04; 73.09; 73.10; 73.11; 73.12; 73.17; 73.22; 73.23; 73.25; 74.07; 74.11; 74.12; 74.15; 76.05; 7611.00.00; 76.16; 8210.00.00; 8310.00.00; 83.11; 84.12; 84.13; 84.15; 84.18; 84.25; 84.43; 84.58; 84.66; 84.67; 84.79; 84.80; 84.82; 85.04; 85.15; 85.13; 85.14; 90.04; 9107.00.00; 94.06; 95.03; 96.03; 35.06; 38.10; 39.19; 39.25; 40.09; 40.17; 44.09; 44.10; 44.11; 44.12; 44.13; 44.18; 68.06; 68.08; 68.09; 69.02; 69.04; 70.08; 70.16; 70.19; 73.04; 73.05; 73.06; 73.07; 73.08; 73.18; 73.24; 73.26; 76.10; 72.16; 74.08; 74.15; 74.19; 83.01; 83.02; 84.14; 84.24; 84.27; 84.28; 84.81; 85.01; 85.06; 85.07; 85.08; 85.17; 85.25; 85.28; 85.31; 85.35; 85.36; 85.37; 85.39; 85.40; 85.41; 85.44; 85.46; 90.25; 94.03; 94.05 |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn, phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán buôn, cơ sản bán lẻ) hàng hóa có mã HS: 39.25; 40.09; 40.10; 40.15; 42.03; 42.05; 43.04; 44.12; 4413.00.00; 4419.00.00; 44.20; 44.21; 48.14; 48.19; 48.21; 57.05; 61.13; 61.14; 61.16; 61.17; 62.01; 62.10; 62.16; 62.17; 63.03; 63.04; 63.05; 63.06; 63.07; 6308.00.00; 6309.00.00; 64.01; 64.02; 64.03; 64.04; 64.05; 6501.00.00; 6502.00.00; 6504.00.00; 65.05; 65.06; 6507.00.00; 66.03; 68.09; 68.13; 68.15; 6901.00.00; 69.03; 69.05; 69.07; 69.10; 69.11; 6912.00.00; 69.14; 70.06; 70.07; 7008.00.00; 70.11; 70.13; 70.20; 72.10; 72.11; 72.15; 72.17; 72.18; 72.19; 72.20; 72.22; 72.26; 72.29; 73.01; 73.03; 73.04; 73.09; 73.10; 73.11; 73.12; 73.17; 73.22; 73.23; 73.25; 74.07; 74.11; 74.12; 74.15; 76.05; 7611.00.00; 76.16; 8210.00.00; 8310.00.00; 83.11; 84.12; 84.13; 84.15; 84.18; 84.25; 84.43; 84.58; 84.66; 84.67; 84.79; 84.80; 84.82; 85.04; 85.15; 85.13; 85.14; 90.04; 9107.00.00; 94.06; 95.03; 96.03; 35.06; 38.10; 39.19; 39.25; 40.09; 40.17; 44.09; 44.10; 44.11; 44.12; 44.13; 44.18; 68.06; 68.08; 68.09; 69.02; 69.04; 70.08; 70.16; 70.19; 73.04; 73.05; 73.06; 73.07; 73.08; 73.18; 73.24; 73.26; 76.10; 72.16; 74.08; 74.15; 74.19; 83.01; 83.02; 84.14; 84.24; 84.27; 84.28; 84.81; 85.01; 85.06; 85.07; 85.08; 85.17; 85.25; 85.28; 85.31; 85.35; 85.36; 85.37; 85.39; 85.40; 85.41; 85.44; 85.46; 90.25; 94.03; 94.05 |