2300973204 - Công Ty TNHH Hwasung Vina
Công Ty TNHH Hwasung Vina | |
---|---|
Tên quốc tế | HWASUNG VINA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HWASUNG VINA CO.,LTD |
Mã số thuế | 2300973204 |
Địa chỉ | Số 03 Lk7, Khu Hudland, Đường Nguyễn Cao, Phường Võ Cường, Thành Phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Số 03 Lk7, Khu Hudland, Đường Nguyễn Cao, Phường Võ Cường, Bắc Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Park Byoungho |
Điện thoại | 0123 329 253 |
Ngày hoạt động | 23/01/2017 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bắc Ninh - VP Chi cục Thuế khu vực V |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà không để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuận dân dụng khác, công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động mua bán và hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa, cụ thể: - Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu hàng hóa có mã HS: 2804.40.00; 3006.50; 3919.10; 3923.21; 3923.50.00; 3926.20; 3926.30; 3926.90; 4015.19.00; 4016.91; 4202.21.00; 44.21; 4811.41; 4820.90.00; 56.07; 6115.29; 6117.10; 6210.10; 6214.30; 62.16; 6305.10; 63.07; 64.01; 6506.10; 72.15; 7308.40; 7326.90; 8201.30; 83.02; 83.11; 84.18; 8424.10; 8512.20; 8513.10.00; 8515.11; 8517.62; 9004.90; 90.18; 9019.20.00; 9027.10; 9028.10; 9030.39.00; 9031.80; 94.06. - Thực hiện quyền phân phối bán buôn (Không thành lập cơ sở bán buôn) và quyền phân phối bán lẻ (Không thành lập cơ sở bán lẻ) hàng hóa có mã HS: 2804.40.00; 3006.50; 3919.10; 3923.21; 3923.50.00; 3926.20; 3926.30; 3926.90; 4015.19.00; 4016.91; 4202.21.00; 44.21; 4811.41; 4820.90.00; 56.07; 6115.29; 6117.10; 6210.10; 6214.30; 62.16; 6305.10; 63.07; 64.01; 6506.10; 72.15; 7308.40; 7326.90; 8201.30; 83.02; 83.11; 84.18; 8424.10; 8512.20; 8513.10.00; 8515.11; 8517.62; 9004.90; 90.18; 9019.20.00; 9027.10; 9028.10; 9030.39.00; 9031.80; 94.06. |