4101591941 - Doanh Nghiệp Tư Nhân Cây Xanh Hồng Nguyên
Doanh Nghiệp Tư Nhân Cây Xanh Hồng Nguyên | |
---|---|
Mã số thuế | 4101591941 |
Địa chỉ |
Tổ 2, Khu Vực 7, Phường Quy Nhơn Bắc, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hồng Nguyên |
Điện thoại | 0913 659 125 |
Ngày hoạt động | 20/04/2021 |
Quản lý bởi | Quy Nhơn Đông - Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Doanh nghiệp tư nhân |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Trồng cây xanh, chăm sóc và duy trì cho: + Công viên và vườn hoa, + Nhà riêng và công cộng, + Công trình công cộng hoặc bán công cộng (trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính, nhà thờ...), + Khu đất đô thị (công viên, khu vực cây xanh, nghĩa trang...), + Cây trên trục cao tốc (đường bộ, đường tàu hỏa, xe điện, cảng), + Tòa nhà công nghiệp và thương mại; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm, Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm, Trồng cây hàng năm khác còn lại |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm, Trồng cây lâu năm khác còn lại |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, điện chiếu sáng công cộng; Xây lắp đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị và nông thôn và công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đắp, san ủi mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị chống sét, hệ thống tiếp đất, phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công trang trí nội, ngoại thất và hoàn thiện công trình xây dựng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hoa và cây; Mua bán nông sản, gia súc, gia cầm có nguồn gốc hữu cơ; Mua bán con giống gia súc, gia cầm |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm có nguồn gốc hữu cơ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại phân bón hữu cơ, vô cơ, vi sinh; Bán buôn vật tư phục vụ ngành nông nghiệp. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê hoa và cây cảnh |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng cây xanh, chăm sóc và duy trì cho: + Công viên và vườn hoa, + Nhà riêng và công cộng, + Công trình công cộng hoặc bán công cộng (trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính, nhà thờ...), + Khu đất đô thị (công viên, khu vực cây xanh, nghĩa trang...), + Cây trên trục cao tốc (đường bộ, đường tàu hỏa, xe điện, cảng), + Tòa nhà công nghiệp và thương mại; |