4101475448 - Công Ty Cổ Phần Cơ Điện C T H
| Công Ty Cổ Phần Cơ Điện C T H | |
|---|---|
| Tên quốc tế | C T H ELECTRICAL MECHANICS JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | CTH ME., JSC |
| Mã số thuế | 4101475448 |
| Địa chỉ |
Số 842 Đường Hùng Vương, Phường Quy Nhơn Bắc, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Lê Quang Hải
Ngoài ra Lê Quang Hải còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0256 381 410 |
| Ngày hoạt động | 03/11/2016 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: – Thi công xây dựng công trình Năng lượng (Đường dây & Trạm Biến Áp – Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Trạm biến áp. – Xây dựng nhà máy điện. Loại trừ: Hoạt động quản lý dự án liên quan đến các công trình xây dựng kỹ thuật dân dụng được phân vào nhóm 7110 (Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan). |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư và phương tiện về phòng cháy, chữa cháy; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kể, giám sát công trình đường dây và TBA đến 35KV; tư vấn, thiết kế, giám sát công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, giao thông; Tư vấn, thiểt kế quy hoạch chi tiết khu dân cư, khu chức năng đô thị và khu công nghiệp; Khảo sát địa hình và khảo sát địa chất, đo đạc các công trình xây dựng; Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật và thẩm tra dự toán các công trình xây dựng; Kiểm định và kiểm tra chứng nhận sự phù hợp về chất lượng các công trình xây dựng; Lập báo cáo đầu tư , dự án đầu tư, đấu thầu, báo cáo kinh tế kỹ thuật; Tư vấn hồ sơ mời thầu; Tư vấn quản lý dự án. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra, thí nghiệm đo đạc hệ thống chống sét; Kiểm tra, thí nghiệm đo đạc thiết bị điện; Kiểm tra, thí nghiệm đo đạc các sản phẩm gia công cơ khí; Kiểm tra, thí nghiệm đo đạc vật liệu xây dựng, kết cấu bê tông |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kiểm toán năng lượng; - Hoạt động của các tổ chức tư vấn kiểm toán năng lượng; - Tư vấn Mô hình quản lý năng lượng; - Tư vấn lập Báo cáo đánh giá tác động môi trường; - Tư vấn Lập báo cáo quan trắc môi trường; - Tư vấn Kiểm kê khí nhà kính và đo đạc, báo cáo, thẩm định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính cấp quốc gia, cấp ngành, lĩnh vực và cấp cơ sở có liên quan; - Tư vấn, chuyển giao công nghệ sản xuất thân thiện môi trường, công nghệ môi trường; công nghệ tiết kiệm năng lượng, sản xuất năng lượng sạch, năng lượng tái tạo; - Tư vấn, đào tạo, cung cấp thông tin về môi trường; năng lượng sạch, năng lượng tái tạo, tiết kiệm năng lượng; (Trừ hoạt động của các đơn vị sự nghiệp, công lập, cơ quan quản lý nhà nước). |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |