4101474483 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Mới Thiên Phúc
| Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Mới Thiên Phúc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THIEN PHUC NEW TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | THIEN PHUC TECHNOLOGY JSC |
| Mã số thuế | 4101474483 |
| Địa chỉ |
Lôa 3.05, Khu A, Khu Công Nghiệp Nhơn Hội, Phường Quy Nhơn Đông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Phan Tấn Thư
Ngoài ra Phan Tấn Thư còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 21/10/2016 |
| Quản lý bởi | Gia Lai - Thuế Tỉnh Gia Lai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh các loại bao bì thủy tinh dược phẩm (ống thủy tinh, lọ thủy tinh, ống nghiệm y tế…) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1811 | In ấn |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh khí công nghiệp (Oxy, CO2, CO, Argon, Ni-tơ,.. lỏng và khí, dùng trong công nghiệp, y tế và dân dụng) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm bao bì dùng trong y tế và dân dụng sử dụng vật liệu plastic và vật liệu mới. |
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh các loại bao bì thủy tinh dược phẩm (ống thủy tinh, lọ thủy tinh, ống nghiệm y tế…) |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Chế tạo máy móc, thiết bị, phụ tùng dùng cho: Sản xuất bao bì, sản xuất dược phẩm, y tế, cơ điện lạnh, hệ thống cung cấp không khí lạnh tiệt trùng, hệ thống cung cấp ô xy, ni tơ. |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công điện, điện lạnh |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng trang thiết bị, máy móc, dụng cụ trong lĩnh vực y tế, sản xuất bao bì. |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Hoạt động sửa chữa máy móc, thiết bị y tế và thiết bị chẩn đoán có màn hình hiển thị, thiết bị đo lường và xét nghiệm, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị ra đa hoặc định vị vật dưới nước bằng siêu âm hoặc siêu âm |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị, phụ tùng dùng cho: Sản xuất bao bì, sản xuất dược phẩm, y tế, cơ điện lạnh, hệ thống cung cấp không khí lạnh tiệt trùng, hệ thống cung cấp ô xy, ni tơ. |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời trên mái nhà |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện (Trừ truyền tải và điều độ hệ thống điện quốc gia) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng dùng cho: Sản xuất bao bì, sản xuất dược phẩm, y tế, cơ điện lạnh, hệ thống cung cấp không khí lạnh tiệt trùng, hệ thống cung cấp ô xy, ni tơ. Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng khác chưa được phân vào đâu. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn vật tư ngành khí công nghiệp; thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật tư y tế, trang thiết bị, dụng cụ y tế ngành y, dược; mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực sản xuất bao bì dược phẩm và khí công nghiệp |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, phụ tùng dùng cho: Sản xuất bao bì, sản xuất dược phẩm, y tế, cơ điện lạnh, hệ thống cung cấp không khí lạnh tiệt trùng, hệ thống cung cấp ô xy, ni tơ |