4101501377 - Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Minh Tâm
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Minh Tâm | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TV TK & XD MINH TÂM |
Mã số thuế | 4101501377 |
Địa chỉ | Số 178 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Ngô Mây, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam Số 178 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường An Khê, Gia Lai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Sum |
Điện thoại | 0901 992 060 |
Ngày hoạt động | 20/11/2017 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Quy Nhơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn lập, thẩm định dự án đầu tư xây dựng; Lập dự án đầu tư, lập dự toán, lập tổng dự toán công trình; Lập hồ sơ dự thầu, mời thầu và tư vấn lựa chọn nhà thầu; Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế dự toán, tổng dự toán xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc và kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế lắp đặt thiết bị điện đường dây và trạm biến áp từ 35KV trở xuống; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật và cấp thoát nước; Giám sát lắp đặt hệ thống điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công ngiệp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung thép, kèo thép, nhà xưởng công nghiệp, cửa nhôm, cửa sắt, lan can cầu thang bằng sắt và Inox |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đắp, san ủi mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Mua bán Vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập, thẩm định dự án đầu tư xây dựng; Lập dự án đầu tư, lập dự toán, lập tổng dự toán công trình; Lập hồ sơ dự thầu, mời thầu và tư vấn lựa chọn nhà thầu; Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế dự toán, tổng dự toán xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc và kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế lắp đặt thiết bị điện đường dây và trạm biến áp từ 35KV trở xuống; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật và cấp thoát nước; Giám sát lắp đặt hệ thống điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công ngiệp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |